Thép S45C là một loại thép carbon không hợp kim, được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo cơ khí và được biết đến với tên gọi khác là thép carbon cơ bản.

Bảng báo giá Thép tròn đặc S45C tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép tròn đặc S45C này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép tròn đặc S45C tại AN PHÁT ngày 19/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m 6 7.54 12,545 94,589 13,800 104,052
2 Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m 6 9.8 12,545 122,941 13,800 135,240
3 Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m 6 12.2 12,545 153,049 13,800 168,360
4 Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m 6 15.2 12,545 190,684 13,800 209,760
5 Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m 6 24 12,545 301,080 13,800 331,200
6 Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m 6 33.7 12,545 422,767 13,800 465,060
7 Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m 6 38.5 12,545 482,983 13,800 531,300
8 Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m 6 46.5 12,545 583,343 13,800 641,700
9 Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m 6 60 12,545 752,700 13,800 828,000
10 Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m 6 62 12,545 777,790 13,800 855,600
11 Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m 6 76.5 12,545 959,693 13,800 1,055,700
12 Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m 6 135.5 12,545 1,699,848 13,800 1,869,900
13 Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m 6 211.01 12,545 2,647,120 13,800 2,911,938
14 Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m 6 237.8 12,545 2,983,201 13,800 3,281,640
15 Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m 6 273 12,545 3,424,785 13,800 3,767,400
16 Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m 6 279.6 12,545 3,507,582 13,800 3,858,480
17 Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m 6 375 12,545 4,704,375 13,800 5,175,000
18 Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m 6 450.01 12,545 5,645,375 13,800 6,210,138
19 Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m 6 525.6 12,545 6,593,652 13,800 7,253,280
20 Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m 6 637 12,545 7,991,165 13,800 8,790,600
21 Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m 6 725 12,545 9,095,125 13,800 10,005,000
22 Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m 6 946.98 12,545 11,879,864 13,800 13,068,324