Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm Thép ống mạ kẽm chất lượng và giá cả cạnh tranh, quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá Thép ống mạ kẽm mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Bảng giá Thép ống mạ kẽm được cập nhật liên tục từ các nhà sản xuất.

Bảng báo giá Thép ống mạ kẽm tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép ống mạ kẽm này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép ống mạ kẽm tại AN PHÁT ngày 19/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m 6 3.27 15,455 50,538 17,001 55,593
2 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m 6 3.55 15,455 54,865 17,001 60,354
3 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m 6 4.1 15,455 63,366 17,001 69,704
4 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m 6 4.37 15,455 67,538 17,001 74,294
5 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m 6 5.17 15,455 79,902 17,001 87,895
6 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m 6 4.16 15,455 64,293 17,001 70,724
7 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m 6 5.23 15,455 80,830 17,001 88,915
8 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m 6 5.58 15,455 86,239 17,001 94,866
9 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m 6 6.62 15,455 102,312 17,001 112,547
10 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m 6 5.27 15,455 81,448 17,001 89,595
11 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m 6 6.65 15,455 102,776 17,001 113,057
12 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m 6 7.1 15,455 109,731 17,001 120,707
13 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m 6 8.44 15,455 130,440 17,001 143,488
14 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m 6 6.69 15,455 103,394 17,001 113,737
15 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m 6 8.45 15,455 130,595 17,001 143,658
16 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m 6 9.03 15,455 139,559 17,001 153,519
17 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m 6 8.33 15,455 128,740 17,001 141,618
18 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m 6 9.67 15,455 149,450 17,001 164,400
19 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m 6 10.34 15,455 159,805 17,001 175,790
20 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m 6 12.33 15,455 190,560 17,001 209,622
21 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m 6 13.64 15,455 210,806 17,001 231,894
22 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m 6 15.59 15,455 240,943 17,001 265,046
23 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m 6 16.87 15,455 260,726 17,001 286,807
24 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m 6 10.13 15,455 156,559 17,001 172,220
25 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m 6 12.92 15,455 199,679 17,001 219,653
26 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m 6 14.29 15,455 220,852 17,001 242,944
27 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m 6 16.34 15,455 252,535 17,001 277,796
28 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m 6 12.12 15,455 187,315 17,001 206,052
29 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m 6 12.96 15,455 200,297 17,001 220,333
30 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m 6 15.47 15,455 239,089 17,001 263,005
31 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.0 x 6m 6 17.13 15,455 264,744 17,001 291,227
32 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.3 x 6m 6 19.6 15,455 302,918 17,001 333,220
33 Thép ống mạ kẽm 29.9 x 2.5 x 6m 6 21.23 15,455 328,110 17,001 360,931
34 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.0 x 6m 6 25.26 15,455 390,393 17,001 429,445
35 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.2 x 6m 6 26.85 15,455 414,967 17,001 456,477
36 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.5 x 6m 6 16.45 15,455 254,235 17,001 279,666
37 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.8 x 6m 6 19.66 15,455 303,845 17,001 334,240
38 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.0 x 6m 6 21.78 15,455 336,610 17,001 370,282
39 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.3 x 6m 6 24.59 15,455 380,038 17,001 418,055
40 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.5 x 6m 6 24.95 15,455 385,602 17,001 424,175
41 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 3.0 x 6m 6 32.23 15,455 498,115 17,001 547,942
42 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.5 x 6m 6 19.27 15,455 297,818 17,001 327,609
43 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.8 x 6m 6 23.04 15,455 356,083 17,001 391,703
44 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.0 x 6m 6 25.54 15,455 394,721 17,001 434,206
45 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.3 x 6m 6 29.27 15,455 452,368 17,001 497,619
46 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.5 x 6m 6 31.74 15,455 490,542 17,001 539,612
47 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.8 x 6m 6 35.42 15,455 547,416 17,001 602,175
48 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 3.0 x 6m 6 37.97 15,455 586,826 17,001 645,528
49 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 1.8 x 6m 6 29.75 15,455 459,786 17,001 505,780
50 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.0 x 6m 6 33 15,455 510,015 17,001 561,033
51 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.3 x 6m 6 37.84 15,455 584,817 17,001 643,318
52 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.5 x 6m 6 41.06 15,455 634,582 17,001 698,061
53 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.9 x 6m 6 47.48 15,455 733,865 17,001 807,275
54 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 3.0 x 6m 6 49.05 15,455 758,068 17,001 833,899