Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm sắt hộp chất lượng và giá cả cạnh tranh, quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Bảng giá thép hộp được cập nhật liên tục từ các nhà sản xuất

Bảng báo giá Thép hộp tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép hộp này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép hộp tại AN PHÁT ngày 19/6/2025

Bảng giá Thép hộp đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 11,818 5,201,125 13,000 5,721,326
2 Hộp đen 350 x 350 x 10 6 640.56 19,091 12,228,931 21,000 13,451,760
3 Hộp đen 350 x 350 x 8 6 515.46 19,091 9,840,647 21,000 10,824,660
4 Hộp đen 350 x 350 x 6 6 388.86 19,091 7,423,726 21,000 8,166,060
5 Hộp đen 400 x 400 x 10 6 734.76 19,091 14,027,303 21,000 15,429,960
6 Hộp đen 400 x 400 x 8 6 590.83 19,091 11,279,536 21,000 12,407,430
7 Hộp đen 500 x 500 x 12 6 1103.27 19,091 21,062,528 21,000 23,168,670
8 Hộp đen 500 x 500 x 10 6 923.16 19,091 17,624,048 21,000 19,386,360
9 Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 19,091 4,373,557 21,000 4,810,890
10 Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 19,091 3,323,361 21,000 3,655,680
11 Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 19,091 2,787,477 21,000 3,066,210
12 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m 6 36.78 11,818 434,666 13,000 478,140
13 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m 6 45.69 16,364 747,671 18,000 822,420
14 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m 6 50.98 16,364 834,237 18,000 917,640
15 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m 6 54.49 16,364 891,674 18,000 980,820
16 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m 6 57.97 16,364 948,621 18,000 1,043,460
17 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m 6 63.17 16,364 1,033,714 18,000 1,137,060
18 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m 6 68.33 16,364 1,118,152 18,000 1,229,940
19 Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m 6 71.74 16,364 1,173,953 18,000 1,291,320
20 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m 6 46.2 17,409 804,296 19,150 884,730
21 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m 6 57.46 17,409 1,000,321 19,150 1,100,359
22 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m 6 64.17 17,409 1,117,136 19,150 1,228,856
23 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m 6 68.62 17,409 1,194,606 19,150 1,314,073
24 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m 6 73.04 17,409 1,271,553 19,150 1,398,716
25 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m 6 79.66 17,409 1,386,801 19,150 1,525,489
26 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m 6 86.23 17,409 1,501,178 19,150 1,651,305
27 Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m 6 90.58 17,409 1,576,907 19,150 1,734,607
28 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m 6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
29 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m 6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
30 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m 6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
31 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m 6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
32 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m 6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
33 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m 6 96.14 17,409 1,673,701 19,150 1,841,081
34 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m 6 104.12 17,409 1,812,625 19,150 1,993,898
35 Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m 6 109.42 17,409 1,904,893 19,150 2,095,393
36 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m 6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
37 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m 6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
38 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m 6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
39 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m 6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
40 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m 6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
41 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m 6 96.14 12,727 1,223,574 14,000 1,345,960
42 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m 6 104.12 12,727 1,325,135 14,000 1,457,680
43 Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m 6 109.42 12,727 1,392,588 14,000 1,531,880

Bảng giá Thép hộp mạ kẽm

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m 6 3.45 15,455 53,320 17,001 58,653
2 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m 6 3.77 15,455 58,265 17,001 64,094
3 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 x 6m 6 4.7 15,455 72,639 17,001 79,905
4 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m 6 2.41 15,455 37,247 17,001 40,972
5 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,1 x 6m 6 2.63 15,455 40,647 17,001 44,713
6 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 x 6m 6 3.25 15,455 50,229 17,001 55,253
7 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 x 6m 6 2.74 15,455 42,347 17,001 46,583
8 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,1 x 6m 6 3.04 15,455 46,983 17,001 51,683
9 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,4 x 6m 6 3.78 15,455 58,420 17,001 64,264
10 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m 6 3.54 15,455 54,711 17,001 60,184
11 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m 6 3.87 15,455 59,811 17,001 65,794
12 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m 6 4.83 15,455 74,648 17,001 82,115
13 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m 6 5.43 15,455 83,921 17,001 92,315
14 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m 6 7.47 15,455 115,449 17,001 126,997
15 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 x 6m 6 9.44 15,455 145,895 17,001 160,489
16 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 x 6m 6 4.48 15,455 69,238 17,001 76,164
17 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,1 x 6m 6 4.91 15,455 75,884 17,001 83,475
18 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1,2 x 6m 6 5.33 15,455 82,375 17,001 90,615
19 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 x 6m 6 6.84 15,455 105,712 17,001 116,287
20 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m 6 7.45 15,455 115,140 17,001 126,657
21 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 x 6m 6 11.98 15,455 185,151 17,001 203,672
22 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,8 x 6m 6 7.75 15,455 119,776 17,001 131,758
23 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2,0 x 6m 6 13.23 15,455 204,470 17,001 224,923
24 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 x 6m 6 5.43 15,455 83,921 17,001 92,315
25 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,1 x 6m 6 5.94 15,455 91,803 17,001 100,986
26 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 x 6m 6 7.47 15,455 115,449 17,001 126,997
27 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m 6 14.53 15,455 224,561 17,001 247,025
28 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m 6 8.25 15,455 127,504 17,001 140,258
29 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m 6 9.05 15,455 139,868 17,001 153,859
30 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m 6 11.43 15,455 176,651 17,001 194,321
31 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m 6 16.05 15,455 248,053 17,001 272,866
32 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m 6 10.09 15,455 155,941 17,001 171,540
33 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m 6 15.38 15,455 237,698 17,001 261,475
34 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m 6 19.61 15,455 303,073 17,001 333,390
35 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m 6 21.7 15,455 335,374 17,001 368,922
36 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m 6 7.31 15,455 112,976 17,001 124,277
37 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m 6 8.02 15,455 123,949 17,001 136,348
38 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m 6 10.11 15,455 156,250 17,001 171,880
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m 6 14.17 15,455 218,997 17,001 240,904
40 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m 6 10.09 15,455 155,941 17,001 171,540
41 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m 6 12.74 15,455 196,897 17,001 216,593
42 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m 6 16.22 15,455 250,680 17,001 275,756
43 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m 6 17.94 15,455 277,263 17,001 304,998
44 Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m 6 19.33 15,455 298,745 17,001 328,629
45 Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 x 6m 6 20.68 15,455 319,609 17,001 351,581
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m 6 23.01 15,455 355,620 17,001 391,193
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m 6 27.36 15,455 422,849 17,001 465,147
48 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m 6 15.38 15,455 237,698 17,001 261,475
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m 6 19.61 15,455 303,073 17,001 333,390
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 x 6m 6 21.7 15,455 335,374 17,001 368,922
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.5 x 6m 6 24.93 15,455 385,293 17,001 423,835
52 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m 6 29.79 15,455 460,404 17,001 506,460
Tình hình giá sắt thép hộp hiện nay như thế nào?
Hiện nay, tình hình giá thép hộp đang có nhiều biến động trên thị trường. Trong thời gian gần đây, giá xà gồ sắt hộp nói riêng và giá sắt thép hộp nói chung đã tăng mạnh do nhiều yếu tố ảnh hưởng như chiến tranh, tăng giá nguyên vật liệu vào, tăng chi phí, nhu cầu tăng…
Ngoài ra, cũng có sự khác biệt về giá cả giữa các sản phẩm sắt thép hộp từ các nhà sản xuất khác nhau, với những sản phẩm của những nhà sản xuất có uy tín và chất lượng cao thường có giá thành cao hơn so với những sản phẩm của những nhà sản xuất khác.
Theo các nguồn tin uy tín trên thị trường, giá sắt thép hộp hiện nay dao động từ 16.000 đồng đến 30.000 đồng/kg tùy theo quy cách và loại sắt thép hộp. Cụ thể, giá thép hộp mạ kẽm thường cao hơn giá sắt thép hộp đen khoảng 1.000 đến 5.000 đồng/kg do có thêm chi phí gia công mạ kẽm. Ngoài ra, giá sắt thép hộp cũng phụ thuộc vào độ dày của sản phẩm, thường càng dày thì giá càng cao.
 
Một số ví dụ về giá sắt thép hộp hiện nay của các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Visa, Nam Hưng, Hoa Sen…:
Giá sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật đen có giá giao động khoảng 15.000 - 28.000 đồng/kg.
  • Giá thép hộp mạ kẽm có giao động khoảng 18.000 - 26.000 đồng/kg.
  • Giá sắt hộp kẽm nhúng nóng giao động khoảng 23.000 - 31.000 đồng/kg.
Theo thị trường chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá sắt hộp mạ kẽm, báo giá thép hộp chính xác và tốt nhất.