Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm Thép hình V (thép góc L) chất lượng và giá cả cạnh tranh, quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá Thép hình V (thép góc L) mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Bảng giá Thép hình V (thép góc L) được cập nhật liên tục từ các nhà sản xuất.

Bảng báo giá Thép hình V (thép góc L) tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép hình V (thép góc L) này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép hình V (thép góc L) tại AN PHÁT ngày 19/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 14,727 120,172 16,200 132,192
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 14,727 213,836 16,200 235,224
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 14,727 205,000 16,200 225,504
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 14,727 269,504 16,200 296,460
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 14,727 333,125 16,200 366,444
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 14,727 421,487 16,200 463,644
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 14,727 320,754 16,200 352,836
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 14,727 403,814 16,200 444,204
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 14,727 425,905 16,200 468,504
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 14,727 505,431 16,200 555,984
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 14,727 1,129,266 16,200 1,242,216
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 14,727 1,217,628 16,200 1,339,416
13 Thép hình V 63×63 12 88.68 14,727 1,305,990 16,200 1,436,616
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 14,727 1,406,723 16,200 1,547,424
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 14,727 1,300,689 16,200 1,430,784
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 14,727 1,503,921 16,200 1,654,344
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 14,727 1,705,387 16,200 1,875,960
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 14,727 1,475,645 16,200 1,623,240
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 14,727 1,703,619 16,200 1,874,016
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 15,181 2,222,498 16,699 2,444,734
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 15,181 2,750,797 16,699 3,025,859
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 16,545 2,918,538 18,200 3,210,480
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 16,545 3,625,340 18,200 3,987,984
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 16,545 4,288,464 18,200 4,717,440
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 16,545 3,921,165 18,200 4,313,400
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 16,545 4,645,836 18,200 5,110,560
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 16,545 4,546,566 18,200 5,001,360
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 16,545 5,420,142 18,200 5,962,320
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 16,545 6,710,652 18,200 7,381,920
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 16,545 7,822,476 18,200 8,604,960
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 16,545 8,993,862 18,200 9,893,520
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 16,545 11,852,838 18,200 13,038,480
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 16,545 14,691,960 18,200 16,161,600