Bảng báo giá Thép ống tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép ống này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép ống tại AN PHÁT ngày 19/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000 6 5.94 22,273 132,302 24,500 145,530
2 Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000 6 4.8 22,273 106,910 24,500 117,600
3 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 10,000 17,300 11,000 19,030
4 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 10,000 20,400 11,000 22,440
5 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 10,000 18,900 11,000 20,790
6 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 10,000 22,400 11,000 24,640
7 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 10,000 22,000 11,000 24,200
8 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 10,000 26,100 11,000 28,710
9 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 9,545 30,544 10,500 33,600
10 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 10,000 26,800 11,000 29,480
11 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 10,000 31,800 11,000 34,980
12 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 9,545 37,321 10,500 41,055
13 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 8,364 42,322 9,200 46,552
14 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 10,000 29,900 11,000 32,890
15 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 10,000 35,500 11,000 39,050
16 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 9,545 41,712 10,500 45,885
17 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 8,364 47,508 9,200 52,256
18 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 8,364 57,879 9,200 63,664
19 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 10,000 38,000 11,000 41,800
20 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 4.52 10,000 45,200 11,000 49,720
21 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 5.58 9,545 53,261 10,500 58,590
22 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 7.29 8,364 60,974 9,200 67,068
23 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m 6 3.27 15,455 50,538 17,001 55,593
24 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m 6 3.55 15,455 54,865 17,001 60,354
25 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m 6 4.1 15,455 63,366 17,001 69,704
26 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m 6 4.37 15,455 67,538 17,001 74,294
27 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m 6 5.17 15,455 79,902 17,001 87,895
28 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m 6 4.16 15,455 64,293 17,001 70,724
29 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m 6 5.23 15,455 80,830 17,001 88,915
30 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m 6 5.58 15,455 86,239 17,001 94,866
31 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m 6 6.62 15,455 102,312 17,001 112,547
32 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m 6 5.27 15,455 81,448 17,001 89,595
33 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m 6 6.65 15,455 102,776 17,001 113,057
34 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m 6 7.1 15,455 109,731 17,001 120,707
35 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m 6 8.44 15,455 130,440 17,001 143,488
36 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m 6 6.69 15,455 103,394 17,001 113,737
37 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m 6 8.45 15,455 130,595 17,001 143,658
38 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m 6 9.03 15,455 139,559 17,001 153,519
39 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m 6 8.33 15,455 128,740 17,001 141,618
40 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m 6 9.67 15,455 149,450 17,001 164,400
41 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m 6 10.34 15,455 159,805 17,001 175,790
42 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m 6 12.33 15,455 190,560 17,001 209,622
43 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m 6 13.64 15,455 210,806 17,001 231,894
44 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m 6 15.59 15,455 240,943 17,001 265,046
45 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m 6 16.87 15,455 260,726 17,001 286,807
46 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m 6 10.13 15,455 156,559 17,001 172,220
47 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m 6 12.92 15,455 199,679 17,001 219,653
48 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m 6 14.29 15,455 220,852 17,001 242,944
49 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m 6 16.34 15,455 252,535 17,001 277,796
50 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m 6 12.12 15,455 187,315 17,001 206,052
51 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m 6 12.96 15,455 200,297 17,001 220,333
52 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m 6 15.47 15,455 239,089 17,001 263,005
53 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.0 x 6m 6 17.13 15,455 264,744 17,001 291,227
54 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.3 x 6m 6 19.6 15,455 302,918 17,001 333,220
55 Thép ống mạ kẽm 29.9 x 2.5 x 6m 6 21.23 15,455 328,110 17,001 360,931
56 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.0 x 6m 6 25.26 15,455 390,393 17,001 429,445
57 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.2 x 6m 6 26.85 15,455 414,967 17,001 456,477
58 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.5 x 6m 6 16.45 15,455 254,235 17,001 279,666
59 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.8 x 6m 6 19.66 15,455 303,845 17,001 334,240
60 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.0 x 6m 6 21.78 15,455 336,610 17,001 370,282
61 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.3 x 6m 6 24.59 15,455 380,038 17,001 418,055
62 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.5 x 6m 6 24.95 15,455 385,602 17,001 424,175
63 Thép ống mạ kẽm 75.6 x 3.0 x 6m 6 32.23 15,455 498,115 17,001 547,942
64 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.5 x 6m 6 19.27 15,455 297,818 17,001 327,609
65 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.8 x 6m 6 23.04 15,455 356,083 17,001 391,703
66 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.0 x 6m 6 25.54 15,455 394,721 17,001 434,206
67 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.3 x 6m 6 29.27 15,455 452,368 17,001 497,619
68 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.5 x 6m 6 31.74 15,455 490,542 17,001 539,612
69 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.8 x 6m 6 35.42 15,455 547,416 17,001 602,175
70 Thép ống mạ kẽm 88.3 x 3.0 x 6m 6 37.97 15,455 586,826 17,001 645,528
71 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 1.8 x 6m 6 29.75 15,455 459,786 17,001 505,780
72 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.0 x 6m 6 33 15,455 510,015 17,001 561,033
73 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.3 x 6m 6 37.84 15,455 584,817 17,001 643,318
74 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.5 x 6m 6 41.06 15,455 634,582 17,001 698,061
75 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.9 x 6m 6 47.48 15,455 733,865 17,001 807,275
76 Thép ống mạ kẽm 113.5 x 3.0 x 6m 6 49.05 15,455 758,068 17,001 833,899
77 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 8.93 8,364 74,691 9,200 82,156
78 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 10,000 54,700 11,000 60,170
79 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 9,545 64,620 10,500 71,085
80 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 8,364 74,272 9,200 81,696
81 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 8,364 91,251 9,200 100,372
82 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 8,364 107,645 9,200 118,404
83 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 8,364 123,453 9,200 135,792
84 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 10,000 48,100 11,000 52,910
85 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 10,000 57,400 11,000 63,140
86 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 9,545 67,770 10,500 74,550
87 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 8,364 77,952 9,200 85,744
88 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 8,364 95,935 9,200 105,524
89 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 8,364 113,249 9,200 124,568
90 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 8,364 120,023 9,200 132,020
91 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 8,364 129,977 9,200 142,968
92 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 10,000 65,500 11,000 72,050
93 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 9,545 77,505 10,500 85,260
94 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 8,364 89,328 9,200 98,256
95 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 8,364 110,154 9,200 121,164
96 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 8,364 130,311 9,200 143,336
97 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 8,364 138,257 9,200 152,076
98 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 8,364 149,883 9,200 164,864
99 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 10,000 68,900 11,000 75,790
100 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 9,545 81,610 10,500 89,775
101 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 8,364 94,095 9,200 103,500
102 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 8,364 116,009 9,200 127,604
103 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 8,364 137,337 9,200 151,064
104 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 8,364 145,701 9,200 160,264
105 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 8,364 158,080 9,200 173,880
106 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.2 10,000 72,000 11,000 79,200
107 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 9,545 86,191 10,500 94,815
108 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 8,364 99,532 9,200 109,480
109 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 8,364 122,867 9,200 135,148
110 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 8,364 145,534 9,200 160,080
111 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 8,364 154,483 9,200 169,924
112 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 8,364 167,615 9,200 184,368
113 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 9,545 98,695 10,500 108,570
114 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 8,364 114,085 9,200 125,488
115 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 8,364 141,101 9,200 155,204
116 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 8,364 167,447 9,200 184,184
117 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 8,364 177,819 9,200 195,592
118 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 8,364 193,208 9,200 212,520
119 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 9,545 104,422 10,500 114,870
120 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 8,364 120,776 9,200 132,848
121 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 8,364 149,465 9,200 164,404
122 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 8,364 177,484 9,200 195,224
123 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 8,364 188,525 9,200 207,368
124 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 8,364 204,918 9,200 225,400
125 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 9,545 123,703 10,500 136,080
126 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 8,364 143,275 9,200 157,596
127 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 8,364 177,568 9,200 195,316
128 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 8,364 211,275 9,200 232,392
129 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 8,364 244,312 9,200 268,732
130 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 8,364 276,765 9,200 304,428
131 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 9,545 157,015 10,500 172,725
132 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 8,364 182,168 9,200 200,376
133 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 8,364 226,163 9,200 248,768
134 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 8,364 269,572 9,200 296,516
135 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 8,364 312,312 9,200 343,528
136 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 8,364 354,466 9,200 389,896
137 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 8,364 395,952 9,200 435,528
138 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 8,364 213,617 9,200 234,968
139 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 8,364 265,473 9,200 292,008
140 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 8,364 316,745 9,200 348,404
141 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 8,364 367,347 9,200 404,064
142 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 8,364 417,364 9,200 459,080
143 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 8,364 466,711 9,200 513,360
144 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 9,091 560,278 10,000 616,300
145 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 8,364 262,379 9,200 288,604
146 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 8,364 326,447 9,200 359,076
147 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 8,364 389,846 9,200 428,812
148 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 8,364 452,660 9,200 497,904
149 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 8,364 514,888 9,200 566,352
150 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 8,364 576,447 9,200 634,064
151 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 9,091 692,734 10,000 762,000
152 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 8,364 276,012 9,200 303,600
153 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 8,364 343,426 9,200 377,752
154 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 8,364 410,254 9,200 451,260
155 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 8,364 476,497 9,200 524,124
156 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 8,364 542,071 9,200 596,252
157 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 8,364 607,059 9,200 667,736
158 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 9,091 729,735 10,000 802,700
159 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 8,364 308,883 9,200 339,756
160 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 8,364 384,577 9,200 423,016
161 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 8,364 459,685 9,200 505,632
162 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 8,364 534,125 9,200 587,512
163 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 8,364 607,896 9,200 668,656
164 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 8,364 681,081 9,200 749,156
165 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 9,091 819,190 10,000 901,100
166 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 9,091 975,010 10,000 1,072,500