Menu
Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
congtytnhhthepanphat@gmail.com
Hotline/Zalo
0982.251.883
0568.162.626
Danh mục sản phẩm
Thép hình
Thép hình I
Thép hình U
Thép hình H
Thép hình V (thép góc L)
Thép I (cánh côn, cầu trục)
Thép tấm
Thép tấm SS400
Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt
Thép tấm Q345
Thép tấm C45
Thép tấm nhập khẩu
Thép hộp
Thép hộp đen
Thép hộp mạ kẽm
Thép ống
Thép ống đúc
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc C45
Thép tròn đặc S45C
Phụ kiện thép
Thép lưới kéo dãn, lưới B40
Tôn lợp, tôn mát
Thép tấm Inox
Thép lá
Thép Ray GRADE Q235
Thép C, U, Z lốc (chấn)
Bản mã các loại
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá thép
Tin tức
Liên hệ
Tìm kiếm:
DANH MỤC SẢN PHẨM
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá thép
Tin tức
Liên hệ
Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
congtytnhhthepanphat@gmail.com
Hotline/Zalo
0982.251.883
0568.162.626
Tìm kiếm:
Thép hình
Thép hình I
Thép hình U
Thép hình H
Thép hình V (thép góc L)
Thép I (cánh côn, cầu trục)
Thép tấm
Thép tấm SS400
Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt
Thép tấm Q345
Thép tấm C45
Thép tấm nhập khẩu
Thép hộp
Thép hộp đen
Thép hộp mạ kẽm
Thép ống
Thép ống đúc
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc C45
Thép tròn đặc S45C
Phụ kiện thép
Thép lưới kéo dãn, lưới B40
Tôn lợp, tôn mát
Thép tấm Inox
Thép lá
Thép Ray GRADE Q235
Thép C, U, Z lốc (chấn)
Bản mã các loại
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp đen
Trang chủ
/
Thép hộp
/
Thép hộp đen
Thép An Phát
/
Thép hộp
/
Thép hộp đen
Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm Thép hộp đen chất lượng và giá cả cạnh tranh, quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá Thép hộp đen mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Bảng giá Thép hộp đen được cập nhật liên tục từ các nhà sản xuất.
Bảng báo giá Thép hộp đen tốt nhất thị trường
Với danh sách báo giá Thép hộp đen này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:
Giá Thép hộp đen tại AN PHÁT ngày 22/3/2025
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
Hộp đen 300 x 300 x 8
6
440.1
11,818
5,201,125
13,000
5,721,326
2
Hộp đen 350 x 350 x 10
6
640.56
19,091
12,228,931
21,000
13,451,760
3
Hộp đen 350 x 350 x 8
6
515.46
19,091
9,840,647
21,000
10,824,660
4
Hộp đen 350 x 350 x 6
6
388.86
19,091
7,423,726
21,000
8,166,060
5
Hộp đen 400 x 400 x 10
6
734.76
19,091
14,027,303
21,000
15,429,960
6
Hộp đen 400 x 400 x 8
6
590.83
19,091
11,279,536
21,000
12,407,430
7
Hộp đen 500 x 500 x 12
6
1103.27
19,091
21,062,528
21,000
23,168,670
8
Hộp đen 500 x 500 x 10
6
923.16
19,091
17,624,048
21,000
19,386,360
9
Hộp đen 160 x 160 x 8
6
229.09
19,091
4,373,557
21,000
4,810,890
10
Hộp đen 160 x 160 x 6
6
174.08
19,091
3,323,361
21,000
3,655,680
11
Hộp đen 160 x 160 x 5
6
146.01
19,091
2,787,477
21,000
3,066,210
12
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m
6
36.78
11,818
434,666
13,000
478,140
13
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m
6
45.69
16,364
747,671
18,000
822,420
14
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m
6
50.98
16,364
834,237
18,000
917,640
15
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m
6
54.49
16,364
891,674
18,000
980,820
16
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m
6
57.97
16,364
948,621
18,000
1,043,460
17
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m
6
63.17
16,364
1,033,714
18,000
1,137,060
18
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m
6
68.33
16,364
1,118,152
18,000
1,229,940
19
Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m
6
71.74
16,364
1,173,953
18,000
1,291,320
20
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m
6
46.2
17,409
804,296
19,150
884,730
21
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m
6
57.46
17,409
1,000,321
19,150
1,100,359
22
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m
6
64.17
17,409
1,117,136
19,150
1,228,856
23
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m
6
68.62
17,409
1,194,606
19,150
1,314,073
24
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m
6
73.04
17,409
1,271,553
19,150
1,398,716
25
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m
6
79.66
17,409
1,386,801
19,150
1,525,489
26
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m
6
86.23
17,409
1,501,178
19,150
1,651,305
27
Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m
6
90.58
17,409
1,576,907
19,150
1,734,607
28
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m
6
55.62
17,409
968,289
19,150
1,065,123
29
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m
6
69.24
17,409
1,205,399
19,150
1,325,946
30
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m
6
77.36
17,409
1,346,760
19,150
1,481,444
31
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m
6
82.75
17,409
1,440,595
19,150
1,584,663
32
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m
6
88.12
17,409
1,534,081
19,150
1,687,498
33
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m
6
96.14
17,409
1,673,701
19,150
1,841,081
34
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m
6
104.12
17,409
1,812,625
19,150
1,993,898
35
Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m
6
109.42
17,409
1,904,893
19,150
2,095,393
36
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m
6
55.62
17,409
968,289
19,150
1,065,123
37
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m
6
69.24
17,409
1,205,399
19,150
1,325,946
38
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m
6
77.36
17,409
1,346,760
19,150
1,481,444
39
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m
6
82.75
17,409
1,440,595
19,150
1,584,663
40
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m
6
88.12
17,409
1,534,081
19,150
1,687,498
41
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m
6
96.14
12,727
1,223,574
14,000
1,345,960
42
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m
6
104.12
12,727
1,325,135
14,000
1,457,680
43
Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m
6
109.42
12,727
1,392,588
14,000
1,531,880
Hộp đen 300 x 300 x 8
11,818
đ
Hộp đen 350 x 350 x 10
19,091
đ
Hộp đen 350 x 350 x 8
19,091
đ
Hộp đen 350 x 350 x 6
19,091
đ
Hộp đen 400 x 400 x 10
19,091
đ
Hộp đen 400 x 400 x 8
19,091
đ
Hộp đen 500 x 500 x 12
19,091
đ
Hộp đen 500 x 500 x 10
19,091
đ