Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm Thép hộp đen chất lượng và giá cả cạnh tranh, quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá Thép hộp đen mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Bảng giá Thép hộp đen được cập nhật liên tục từ các nhà sản xuất.

Bảng báo giá Thép hộp đen tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép hộp đen này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép hộp đen tại AN PHÁT ngày 22/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.1 11,818 5,201,125 13,000 5,721,326
2 Hộp đen 350 x 350 x 10 6 640.56 19,091 12,228,931 21,000 13,451,760
3 Hộp đen 350 x 350 x 8 6 515.46 19,091 9,840,647 21,000 10,824,660
4 Hộp đen 350 x 350 x 6 6 388.86 19,091 7,423,726 21,000 8,166,060
5 Hộp đen 400 x 400 x 10 6 734.76 19,091 14,027,303 21,000 15,429,960
6 Hộp đen 400 x 400 x 8 6 590.83 19,091 11,279,536 21,000 12,407,430
7 Hộp đen 500 x 500 x 12 6 1103.27 19,091 21,062,528 21,000 23,168,670
8 Hộp đen 500 x 500 x 10 6 923.16 19,091 17,624,048 21,000 19,386,360
9 Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 19,091 4,373,557 21,000 4,810,890
10 Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 19,091 3,323,361 21,000 3,655,680
11 Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 19,091 2,787,477 21,000 3,066,210
12 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m 6 36.78 11,818 434,666 13,000 478,140
13 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m 6 45.69 16,364 747,671 18,000 822,420
14 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m 6 50.98 16,364 834,237 18,000 917,640
15 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m 6 54.49 16,364 891,674 18,000 980,820
16 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m 6 57.97 16,364 948,621 18,000 1,043,460
17 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m 6 63.17 16,364 1,033,714 18,000 1,137,060
18 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m 6 68.33 16,364 1,118,152 18,000 1,229,940
19 Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m 6 71.74 16,364 1,173,953 18,000 1,291,320
20 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m 6 46.2 17,409 804,296 19,150 884,730
21 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m 6 57.46 17,409 1,000,321 19,150 1,100,359
22 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m 6 64.17 17,409 1,117,136 19,150 1,228,856
23 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m 6 68.62 17,409 1,194,606 19,150 1,314,073
24 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m 6 73.04 17,409 1,271,553 19,150 1,398,716
25 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m 6 79.66 17,409 1,386,801 19,150 1,525,489
26 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m 6 86.23 17,409 1,501,178 19,150 1,651,305
27 Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m 6 90.58 17,409 1,576,907 19,150 1,734,607
28 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m 6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
29 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m 6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
30 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m 6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
31 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m 6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
32 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m 6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
33 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m 6 96.14 17,409 1,673,701 19,150 1,841,081
34 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m 6 104.12 17,409 1,812,625 19,150 1,993,898
35 Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m 6 109.42 17,409 1,904,893 19,150 2,095,393
36 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m 6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
37 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m 6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
38 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m 6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
39 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m 6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
40 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m 6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
41 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m 6 96.14 12,727 1,223,574 14,000 1,345,960
42 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m 6 104.12 12,727 1,325,135 14,000 1,457,680
43 Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m 6 109.42 12,727 1,392,588 14,000 1,531,880