CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THÉP AN PHÁT xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép cập nhật ngày 23/1/2025

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)

Bảng giá Thép hình I

1

Thép hình I100x55x4.5x6m

6 56.8 14,545 826,156 16,000 908,800
2

Thép hình I120x64x4.8x6m

6 69 14,545 1,003,605 16,000 1,104,000
3

Thép hình I150x75x5x7x12m

12 168 14,545 2,443,560 16,000 2,688,000
4

Thép hình I194x150x6x9x12m

12 367.2 17,818 6,542,770 19,600 7,197,120
5

Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m

12 255.6 16,818 4,298,681 18,500 4,728,600
6

Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m

12 355.2 16,818 5,973,754 18,500 6,571,200
7

Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m

12 681.6 18,091 12,330,826 19,900 13,563,840
8

Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m

12 440.4 18,091 7,967,276 19,900 8,763,960
9

Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m

12 595.2 18,091 10,767,763 19,900 11,844,480
10

Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m

12 1284 18,091 23,228,844 19,900 25,551,600
11

Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m

12 792 18,091 14,328,072 19,900 15,760,800
12

Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m

12 912 18,091 16,498,992 19,900 18,148,800
13

Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m

12 1368 18,091 24,748,488 19,900 27,223,200
14

Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m

12 1500 18,091 27,136,500 19,900 29,850,000
15

Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m

12 934.8 18,091 16,911,467 19,900 18,602,520
16

Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m

12 1058.4 18,091 19,147,514 19,900 21,062,160
17

Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m

12 1596 18,091 28,873,236 19,900 31,760,400
18

Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m

12 1764 18,091 31,912,524 19,900 35,103,600
19

Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m

12 1110 18,091 20,081,010 19,900 22,089,000
20

Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m

12 1236 18,091 22,360,476 19,900 24,596,400
21

Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m

12 2184 18,091 39,510,744 19,900 43,461,600
22

Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m

12 2484 18,091 44,938,044 19,900 49,431,600
23

Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m

12 2880 18,091 52,102,080 19,900 57,312,000

Bảng giá Thép hình U

1

Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m

6 42.3 14,091 596,049 15,500 655,650
2

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m

6 51.54 14,545 749,649 16,000 824,640
3

Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m

6 56.16 14,545 816,847 16,000 898,560
4

Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m

6 73.8 14,545 1,073,421 16,000 1,180,800
5

Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m

6 62.4 14,545 907,608 16,000 998,400
6

Thép hình U 125 x 65 x 6 x 6m

6 41.52 15,909 660,542 17,500 726,600
7

Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m

12 232.2 15,909 3,694,070 17,500 4,063,500
8

Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m

12 174 15,909 2,768,166 17,500 3,045,000
9

Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m

12 208.8 16,000 3,340,800 17,600 3,674,880
10

Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m

12 220.8 16,000 3,532,800 17,600 3,886,080
11

Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m - HQ, NB

12 295.2 17,909 5,286,737 19,700 5,815,440
12

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m - Nhật

12 363.6 17,909 6,511,712 19,700 7,162,920
13

Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m

12 330 16,000 5,280,000 17,600 5,808,000
14

Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ

12 415.2 17,909 7,435,817 19,700 8,179,440
15

Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m

12 414 15,909 6,586,326 17,500 7,245,000
16

Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m - HQ

12 470.4 17,909 8,424,394 19,700 9,266,880
17

Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ

12 457.2 17,909 8,187,995 19,700 9,006,840
18

Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x 12m - HQ

12 654 17,909 11,712,486 19,700 12,883,800
19

Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m

12 708 17,818 12,615,144 19,600 13,876,800

Bảng giá Thép hình H

1

Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m

12 206.4 18,091 3,733,982 19,900 4,107,360
2

Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m

12 285.6 18,091 5,166,790 19,900 5,683,440
3

Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m

12 378 18,091 6,838,398 19,900 7,522,200
4

Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m

12 484.8 18,091 8,770,517 19,900 9,647,520
5

Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m

12 598.8 18,091 10,832,891 19,900 11,916,120
6

Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m

12 868.8 18,091 15,717,461 19,900 17,289,120
7

Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m

12 1128 18,091 20,406,648 19,900 22,447,200
8

Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m

12 956.4 18,091 17,302,232 19,900 19,032,360
9

Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m (TQ)

12 1644 15,000 24,660,000 16,500 27,126,000
10

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m (TQ)

12 2064 15,000 30,960,000 16,500 34,056,000
11

Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m

12 1488 18,091 26,919,408 19,900 29,611,200

Bảng giá Thép hình V (thép góc L)

1

Thép V 30 x 30 x 3 x 6m

6 8.16 14,727 120,172 16,200 132,192
2

Thép V 40 x 40 x 4 x 6m

6 14.52 14,727 213,836 16,200 235,224
3

Thép V 50 x 50 x 3 x 6m

6 13.92 14,727 205,000 16,200 225,504
4

Thép V 50 x 50 x 4 x 6m

6 18.3 14,727 269,504 16,200 296,460
5

Thép V 50 x 50 x 5 x 6m

6 22.62 14,727 333,125 16,200 366,444
6

Thép V 50 x 50 x 6 x 6m

6 28.62 14,727 421,487 16,200 463,644
7

Thép V 60 x 60 x 4 x 6m

6 21.78 14,727 320,754 16,200 352,836
8

Thép V 60 x 60 x 5 x 6m

6 27.42 14,727 403,814 16,200 444,204
9

Thép V 63 x 63 x 5 x 6m

6 28.92 14,727 425,905 16,200 468,504
10

Thép V 63 x 63 x 6 x 6m

6 34.32 14,727 505,431 16,200 555,984
11

Thép V 70 x 70 x 6 x 12m

12 76.68 14,727 1,129,266 16,200 1,242,216
12

Thép V 75 x 75 x 6 x 12m

12 82.68 14,727 1,217,628 16,200 1,339,416
13

Thép hình V 63×63

12 88.68 14,727 1,305,990 16,200 1,436,616
14

Thép V 75 x 75 x 7 x 12m

12 95.52 14,727 1,406,723 16,200 1,547,424
15

Thép V 80 x 80 x 6 x 12m

12 88.32 14,727 1,300,689 16,200 1,430,784
16

Thép V 80 x 80 x 7 x 12m

12 102.12 14,727 1,503,921 16,200 1,654,344
17

Thép V 80 x 80 x 8 x 12m

12 115.8 14,727 1,705,387 16,200 1,875,960
18

Thép V 90 x 90 x 6 x 12m

12 100.2 14,727 1,475,645 16,200 1,623,240
19

Thép V 90 x 90 x 7 x 12m

12 115.68 14,727 1,703,619 16,200 1,874,016
20

Thép V 100 x 100 x 8 x 12m

12 146.4 15,181 2,222,498 16,699 2,444,734
21

Thép V 100 x 100 x 10 x 12m

12 181.2 15,181 2,750,797 16,699 3,025,859
22

Thép V 120 x 120 x 8 x 12m

12 176.4 16,545 2,918,538 18,200 3,210,480
23

Thép V 120 x 120 x 10 x 12m

12 219.12 16,545 3,625,340 18,200 3,987,984
24

Thép V 120 x 120 x 12 x 12m

12 259.2 16,545 4,288,464 18,200 4,717,440
25

Thép V 130 x 130 x 10 x 12m

12 237 16,545 3,921,165 18,200 4,313,400
26

Thép V 130 x 130 x 12 x 12m

12 280.8 16,545 4,645,836 18,200 5,110,560
27

Thép V 150 x 150 x 10 x 12m

12 274.8 16,545 4,546,566 18,200 5,001,360
28

Thép V 150 x 150 x 12 x 12m

12 327.6 16,545 5,420,142 18,200 5,962,320
29

Thép V 150 x 150 x 15 x 12m

12 405.6 16,545 6,710,652 18,200 7,381,920
30

Thép V 175 x 175 x 15 m 12m

12 472.8 16,545 7,822,476 18,200 8,604,960
31

Thép V 200 x 200 x 15 x 12m

12 543.6 16,545 8,993,862 18,200 9,893,520
32

Thép V 200 x 200 x 20 x 12m

12 716.4 16,545 11,852,838 18,200 13,038,480
33

Thép V 200 x 200 x 25 x 12m

12 888 16,545 14,691,960 18,200 16,161,600

Bảng giá Thép tấm SS400

1

Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000

6 211.95 12,727 2,697,488 14,000 2,967,300
2

Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000

6 282.6 12,727 3,596,650 14,000 3,956,400
3

Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000

6 353.25 12,727 4,495,813 14,000 4,945,500
4

Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000

6 423.9 12,727 5,394,975 14,000 5,934,600
5

Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000

6 565.2 12,727 7,193,300 14,000 7,912,800
6

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000

6 706.5 12,727 8,991,626 14,000 9,891,000
7

Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000

6 847.8 12,727 10,789,951 14,000 11,869,200
8

Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000

6 989.1 13,636 13,487,368 15,000 14,836,500
9

Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000

6 1130.4 13,636 15,414,134 15,000 16,956,000
10

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000

6 1272 13,636 17,344,992 15,000 19,080,000

Bảng giá Thép ống đúc

1

Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000

6 5.94 22,273 132,302 24,500 145,530
2

Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000

6 4.8 22,273 106,910 24,500 117,600

Bảng giá Thép ống đen

1

Thép ống đen F12,7 x 1,0

6 1.73 10,000 17,300 11,000 19,030
2

Thép ống đen F12,7 x 1,2

6 2.04 10,000 20,400 11,000 22,440
3

Thép ống đen F13,8 x 1,0

6 1.89 10,000 18,900 11,000 20,790
4

Thép ống đen F13,8 x 1,2

6 2.24 10,000 22,400 11,000 24,640
5

Thép ống đen F15,9 x 1,0

6 2.2 10,000 22,000 11,000 24,200
6

Thép ống đen F15,9 x 1,2

6 2.61 10,000 26,100 11,000 28,710
7

Thép ống đen F15,9 x 1,5

6 3.2 9,545 30,544 10,500 33,600
8

Thép ống đen F19,1 x 1,0

6 2.68 10,000 26,800 11,000 29,480
9

Thép ống đen F19,1 x 1,2

6 3.18 10,000 31,800 11,000 34,980
10

Thép ống đen F19,1 x 1,5

6 3.91 9,545 37,321 10,500 41,055
11

Thép ống đen F19,1 x 2,0

6 5.06 8,364 42,322 9,200 46,552
12

Thép ống đen F21,2 x 1,0

6 2.99 10,000 29,900 11,000 32,890
13

Thép ống đen F21,2 x 1,2

6 3.55 10,000 35,500 11,000 39,050
14

Thép ống đen F21,2 x 1,5

6 4.37 9,545 41,712 10,500 45,885
15

Thép ống đen F21,2 x 2,0

6 5.68 8,364 47,508 9,200 52,256
16

Thép ống đen F21,2 x 2,5

6 6.92 8,364 57,879 9,200 63,664
17

Thép ống đen F26,65 x 1,0

6 3.8 10,000 38,000 11,000 41,800
18

Thép ống đen F26,65 x 1,0

6 4.52 10,000 45,200 11,000 49,720
19

Thép ống đen F26,65 x 1,0

6 5.58 9,545 53,261 10,500 58,590
20

Thép ống đen F26,65 x 1,0

6 7.29 8,364 60,974 9,200 67,068
21

Thép ống đen F26,65 x 1,0

6 8.93 8,364 74,691 9,200 82,156
22

Thép ống đen F32 x 1,2

6 5.47 10,000 54,700 11,000 60,170
23

Thép ống đen F32 x 1,5

6 6.77 9,545 64,620 10,500 71,085
24

Thép ống đen F32 x 2,0

6 8.88 8,364 74,272 9,200 81,696
25

Thép ống đen F32 x 2,5

6 10.91 8,364 91,251 9,200 100,372
26

Thép ống đen F32 x 3,0

6 12.87 8,364 107,645 9,200 118,404
27

Thép ống đen F32 x 3,5

6 14.76 8,364 123,453 9,200 135,792
28

Thép ống đen F33,5 x 1,0

6 4.81 10,000 48,100 11,000 52,910
29

Thép ống đen F33,5 x 1,2

6 5.74 10,000 57,400 11,000 63,140
30

Thép ống đen F33,5 x 1,5

6 7.1 9,545 67,770 10,500 74,550
31

Thép ống đen F33,5 x 2,0

6 9.32 8,364 77,952 9,200 85,744
32

Thép ống đen F33,5 x 2,5

6 11.47 8,364 95,935 9,200 105,524
33

Thép ống đen F33,5 x 3,0

6 13.54 8,364 113,249 9,200 124,568
34

Thép ống đen F33,5 x 3,2

6 14.35 8,364 120,023 9,200 132,020
35

Thép ống đen F33,5 x 3,5

6 15.54 8,364 129,977 9,200 142,968
36

Thép ống đen F38,1 x 1,2

6 6.55 10,000 65,500 11,000 72,050
37

Thép ống đen F38,1 x 1,5

6 8.12 9,545 77,505 10,500 85,260
38

Thép ống đen F38,1 x 2,0

6 10.68 8,364 89,328 9,200 98,256
39

Thép ống đen F38,1 x 2,5

6 13.17 8,364 110,154 9,200 121,164
40

Thép ống đen F38,1 x 3,0

6 15.58 8,364 130,311 9,200 143,336
41

Thép ống đen F38,1 x 3,2

6 16.53 8,364 138,257 9,200 152,076
42

Thép ống đen F38,1 x 3,5

6 17.92 8,364 149,883 9,200 164,864
43

Thép ống đen F40 x 1,2

6 6.89 10,000 68,900 11,000 75,790
44

Thép ống đen F40 x 1,5

6 8.55 9,545 81,610 10,500 89,775
45

Thép ống đen F40 x 2,0

6 11.25 8,364 94,095 9,200 103,500
46

Thép ống đen F40 x 2,5

6 13.87 8,364 116,009 9,200 127,604
47

Thép ống đen F40 x 3,0

6 16.42 8,364 137,337 9,200 151,064
48

Thép ống đen F40 x 3,2

6 17.42 8,364 145,701 9,200 160,264
49

Thép ống đen F40 x 3,5

6 18.9 8,364 158,080 9,200 173,880
50

Thép ống đen F42,2 x 1,2

6 7.2 10,000 72,000 11,000 79,200
51

Thép ống đen F42,2 x 1,5

6 9.03 9,545 86,191 10,500 94,815
52

Thép ống đen F42,2 x 2,0

6 11.9 8,364 99,532 9,200 109,480
53

Thép ống đen F42,2 x 2,5

6 14.69 8,364 122,867 9,200 135,148
54

Thép ống đen F42,2 x 3,0

6 17.4 8,364 145,534 9,200 160,080
55

Thép ống đen F42,2 x 3,2

6 18.47 8,364 154,483 9,200 169,924
56

Thép ống đen F42,2 x 3,5

6 20.04 8,364 167,615 9,200 184,368
57

Thép ống đen F48,1 x 1,5

6 10.34 9,545 98,695 10,500 108,570
58

Thép ống đen F48,1 x 2,0

6 13.64 8,364 114,085 9,200 125,488
59

Thép ống đen F48,1 x 2,5

6 16.87 8,364 141,101 9,200 155,204
60

Thép ống đen F48,1 x 3,0

6 20.02 8,364 167,447 9,200 184,184
61

Thép ống đen F48,1 x 3,2

6 21.26 8,364 177,819 9,200 195,592
62

Thép ống đen F48,1 x 3,5

6 23.1 8,364 193,208 9,200 212,520
63

Thép ống đen F50,8 x 1,5

6 10.94 9,545 104,422 10,500 114,870
64

Thép ống đen F50,8 x 2,0

6 14.44 8,364 120,776 9,200 132,848
65

Thép ống đen F50,8 x 2,5

6 17.87 8,364 149,465 9,200 164,404
66

Thép ống đen F50,8 x 3,0

6 21.22 8,364 177,484 9,200 195,224
67

Thép ống đen F50,8 x 3,2

6 22.54 8,364 188,525 9,200 207,368
68

Thép ống đen F50,8 x 3,5

6 24.5 8,364 204,918 9,200 225,400
69

Thép ống đen F59,9 x 1,5

6 12.96 9,545 123,703 10,500 136,080
70

Thép ống đen F59,9 x 2,0

6 17.13 8,364 143,275 9,200 157,596
71

Thép ống đen F59,9 x 2,5

6 21.23 8,364 177,568 9,200 195,316
72

Thép ống đen F59,9 x 3,0

6 25.26 8,364 211,275 9,200 232,392
73

Thép ống đen F59,9 x 3,5

6 29.21 8,364 244,312 9,200 268,732
74

Thép ống đen F59,9 x 4,0

6 33.09 8,364 276,765 9,200 304,428
75

Thép ống đen F75,6 x 1,5

6 16.45 9,545 157,015 10,500 172,725
76

Thép ống đen F75,6 x 2,0

6 21.78 8,364 182,168 9,200 200,376
77

Thép ống đen F75,6 x 2,5

6 27.04 8,364 226,163 9,200 248,768
78

Thép ống đen F75,6 x 3,0

6 32.23 8,364 269,572 9,200 296,516
79

Thép ống đen F75,6 x 3,5

6 37.34 8,364 312,312 9,200 343,528
80

Thép ống đen F75,6 x 4,0

6 42.38 8,364 354,466 9,200 389,896
81

Thép ống đen F75,6 x 4,5

6 47.34 8,364 395,952 9,200 435,528
82

Thép ống đen F88,3 x 2,0

6 25.54 8,364 213,617 9,200 234,968
83

Thép ống đen F88,3 x 2,5

6 31.74 8,364 265,473 9,200 292,008
84

Thép ống đen F88,3 x 3,0

6 37.87 8,364 316,745 9,200 348,404
85

Thép ống đen F88,3 x 3,5

6 43.92 8,364 367,347 9,200 404,064
86

Thép ống đen F88,3 x 4,0

6 49.9 8,364 417,364 9,200 459,080
87

Thép ống đen F88,3 x 4,5

6 55.8 8,364 466,711 9,200 513,360
88

Thép ống đen F88,3 x 5,0

6 61.63 9,091 560,278 10,000 616,300
89

Thép ống đen F108 x 2,0

6 31.37 8,364 262,379 9,200 288,604
90

Thép ống đen F108 x 2,5

6 39.03 8,364 326,447 9,200 359,076
91

Thép ống đen F108 x 3,0

6 46.61 8,364 389,846 9,200 428,812
92

Thép ống đen F108 x 3,5

6 54.12 8,364 452,660 9,200 497,904
93

Thép ống đen F108 x 4,0

6 61.56 8,364 514,888 9,200 566,352
94

Thép ống đen F108 x 4,5

6 68.92 8,364 576,447 9,200 634,064
95

Thép ống đen F108 x 5,0

6 76.2 9,091 692,734 10,000 762,000
96

Thép ống đen F113,5 x 2,0

6 33 8,364 276,012 9,200 303,600
97

Thép ống đen F113,5 x 2,5

6 41.06 8,364 343,426 9,200 377,752
98

Thép ống đen F113,5 x 3,0

6 49.05 8,364 410,254 9,200 451,260
99

Thép ống đen F113,5 x 3,5

6 56.97 8,364 476,497 9,200 524,124
100

Thép ống đen F113,5 x 4,0

6 64.81 8,364 542,071 9,200 596,252
101

Thép ống đen F113,5 x 4,5

6 72.58 8,364 607,059 9,200 667,736
102

Thép ống đen F113,5 x 5,0

6 80.27 9,091 729,735 10,000 802,700
103

Thép ống đen F126,8 x 2,0

6 36.93 8,364 308,883 9,200 339,756
104

Thép ống đen F126,8 x 2,5

6 45.98 8,364 384,577 9,200 423,016
105

Thép ống đen F126,8 x 3,0

6 54.96 8,364 459,685 9,200 505,632
106

Thép ống đen F126,8 x 3,5

6 63.86 8,364 534,125 9,200 587,512
107

Thép ống đen F126,8 x 4,0

6 72.68 8,364 607,896 9,200 668,656
108

Thép ống đen F126,8 x 4,5

6 81.43 8,364 681,081 9,200 749,156
109

Thép ống đen F126,8 x 5,0

6 90.11 9,091 819,190 10,000 901,100
110

Thép ống đen F126,8 x 6,0

6 107.25 9,091 975,010 10,000 1,072,500

Bảng giá Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt

1

Tôn Nhám 3.0 x 1500 x 6000

6 239.4 14,273 3,416,956 15,700 3,758,580
2

Tôn Nhám 4.0 x 1500 x 6000

6 309.6 14,273 4,418,921 15,700 4,860,720
3

Tôn Nhám 5.0 x 1500 x 6000

6 380.7 14,273 5,433,731 15,700 5,976,990
4

Tôn Nhám 6.0 x 1500 x 6000

6 450.9 14,273 6,435,696 15,700 7,079,130
5

Tôn Nhám 8.0 x 1500 x 6000

6 592.2 14,273 8,452,471 15,700 9,297,540

Bảng giá Thép ống mạ kẽm

1

Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m

6 3.27 15,455 50,538 17,001 55,593
2

Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m

6 3.55 15,455 54,865 17,001 60,354
3

Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m

6 4.1 15,455 63,366 17,001 69,704
4

Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m

6 4.37 15,455 67,538 17,001 74,294
5

Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m

6 5.17 15,455 79,902 17,001 87,895
6

Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m

6 4.16 15,455 64,293 17,001 70,724
7

Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m

6 5.23 15,455 80,830 17,001 88,915
8

Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m

6 5.58 15,455 86,239 17,001 94,866
9

Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m

6 6.62 15,455 102,312 17,001 112,547
10

Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m

6 5.27 15,455 81,448 17,001 89,595
11

Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m

6 6.65 15,455 102,776 17,001 113,057
12

Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m

6 7.1 15,455 109,731 17,001 120,707
13

Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m

6 8.44 15,455 130,440 17,001 143,488
14

Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m

6 6.69 15,455 103,394 17,001 113,737
15

Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m

6 8.45 15,455 130,595 17,001 143,658
16

Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m

6 9.03 15,455 139,559 17,001 153,519
17

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m

6 8.33 15,455 128,740 17,001 141,618
18

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m

6 9.67 15,455 149,450 17,001 164,400
19

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m

6 10.34 15,455 159,805 17,001 175,790
20

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m

6 12.33 15,455 190,560 17,001 209,622
21

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m

6 13.64 15,455 210,806 17,001 231,894
22

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m

6 15.59 15,455 240,943 17,001 265,046
23

Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m

6 16.87 15,455 260,726 17,001 286,807
24

Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m

6 10.13 15,455 156,559 17,001 172,220
25

Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m

6 12.92 15,455 199,679 17,001 219,653
26

Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m

6 14.29 15,455 220,852 17,001 242,944
27

Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m

6 16.34 15,455 252,535 17,001 277,796
28

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m

6 12.12 15,455 187,315 17,001 206,052
29

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m

6 12.96 15,455 200,297 17,001 220,333
30

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m

6 15.47 15,455 239,089 17,001 263,005
31

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.0 x 6m

6 17.13 15,455 264,744 17,001 291,227
32

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.3 x 6m

6 19.6 15,455 302,918 17,001 333,220
33

Thép ống mạ kẽm 29.9 x 2.5 x 6m

6 21.23 15,455 328,110 17,001 360,931
34

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.0 x 6m

6 25.26 15,455 390,393 17,001 429,445
35

Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.2 x 6m

6 26.85 15,455 414,967 17,001 456,477
36

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.5 x 6m

6 16.45 15,455 254,235 17,001 279,666
37

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.8 x 6m

6 19.66 15,455 303,845 17,001 334,240
38

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.0 x 6m

6 21.78 15,455 336,610 17,001 370,282
39

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.3 x 6m

6 24.59 15,455 380,038 17,001 418,055
40

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.5 x 6m

6 24.95 15,455 385,602 17,001 424,175
41

Thép ống mạ kẽm 75.6 x 3.0 x 6m

6 32.23 15,455 498,115 17,001 547,942
42

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.5 x 6m

6 19.27 15,455 297,818 17,001 327,609
43

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.8 x 6m

6 23.04 15,455 356,083 17,001 391,703
44

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.0 x 6m

6 25.54 15,455 394,721 17,001 434,206
45

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.3 x 6m

6 29.27 15,455 452,368 17,001 497,619
46

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.5 x 6m

6 31.74 15,455 490,542 17,001 539,612
47

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.8 x 6m

6 35.42 15,455 547,416 17,001 602,175
48

Thép ống mạ kẽm 88.3 x 3.0 x 6m

6 37.97 15,455 586,826 17,001 645,528
49

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 1.8 x 6m

6 29.75 15,455 459,786 17,001 505,780
50

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.0 x 6m

6 33 15,455 510,015 17,001 561,033
51

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.3 x 6m

6 37.84 15,455 584,817 17,001 643,318
52

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.5 x 6m

6 41.06 15,455 634,582 17,001 698,061
53

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.9 x 6m

6 47.48 15,455 733,865 17,001 807,275
54

Thép ống mạ kẽm 113.5 x 3.0 x 6m

6 49.05 15,455 758,068 17,001 833,899

Bảng giá Thép tấm Q345

1

Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000

6 1884 15,455 29,117,220 17,001 32,029,884
2

Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000

6 2355 15,455 36,396,525 17,001 40,037,355
3

Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000

6 2826 15,455 43,675,830 17,001 48,044,826
4

Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000

6 3279 15,455 50,676,945 17,001 55,746,279
5

Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000

6 3768 15,455 58,234,440 17,001 64,059,768
6

Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000

6 4710 15,455 72,793,050 17,001 80,074,710

Bảng giá Thép hộp đen

1

Hộp đen 300 x 300 x 8

6 440.1 11,818 5,201,125 13,000 5,721,326
2

Hộp đen 350 x 350 x 10

6 640.56 19,091 12,228,931 21,000 13,451,760
3

Hộp đen 350 x 350 x 8

6 515.46 19,091 9,840,647 21,000 10,824,660
4

Hộp đen 350 x 350 x 6

6 388.86 19,091 7,423,726 21,000 8,166,060
5

Hộp đen 400 x 400 x 10

6 734.76 19,091 14,027,303 21,000 15,429,960
6

Hộp đen 400 x 400 x 8

6 590.83 19,091 11,279,536 21,000 12,407,430
7

Hộp đen 500 x 500 x 12

6 1103.27 19,091 21,062,528 21,000 23,168,670
8

Hộp đen 500 x 500 x 10

6 923.16 19,091 17,624,048 21,000 19,386,360
9

Hộp đen 160 x 160 x 8

6 229.09 19,091 4,373,557 21,000 4,810,890
10

Hộp đen 160 x 160 x 6

6 174.08 19,091 3,323,361 21,000 3,655,680
11

Hộp đen 160 x 160 x 5

6 146.01 19,091 2,787,477 21,000 3,066,210
12

Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m

6 36.78 11,818 434,666 13,000 478,140
13

Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m

6 45.69 16,364 747,671 18,000 822,420
14

Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m

6 50.98 16,364 834,237 18,000 917,640
15

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m

6 54.49 16,364 891,674 18,000 980,820
16

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m

6 57.97 16,364 948,621 18,000 1,043,460
17

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m

6 63.17 16,364 1,033,714 18,000 1,137,060
18

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m

6 68.33 16,364 1,118,152 18,000 1,229,940
19

Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m

6 71.74 16,364 1,173,953 18,000 1,291,320
20

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m

6 46.2 17,409 804,296 19,150 884,730
21

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m

6 57.46 17,409 1,000,321 19,150 1,100,359
22

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m

6 64.17 17,409 1,117,136 19,150 1,228,856
23

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m

6 68.62 17,409 1,194,606 19,150 1,314,073
24

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m

6 73.04 17,409 1,271,553 19,150 1,398,716
25

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m

6 79.66 17,409 1,386,801 19,150 1,525,489
26

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m

6 86.23 17,409 1,501,178 19,150 1,651,305
27

Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m

6 90.58 17,409 1,576,907 19,150 1,734,607
28

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m

6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
29

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m

6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
30

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m

6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
31

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m

6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
32

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m

6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
33

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m

6 96.14 17,409 1,673,701 19,150 1,841,081
34

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m

6 104.12 17,409 1,812,625 19,150 1,993,898
35

Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m

6 109.42 17,409 1,904,893 19,150 2,095,393
36

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m

6 55.62 17,409 968,289 19,150 1,065,123
37

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m

6 69.24 17,409 1,205,399 19,150 1,325,946
38

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m

6 77.36 17,409 1,346,760 19,150 1,481,444
39

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m

6 82.75 17,409 1,440,595 19,150 1,584,663
40

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m

6 88.12 17,409 1,534,081 19,150 1,687,498
41

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m

6 96.14 12,727 1,223,574 14,000 1,345,960
42

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m

6 104.12 12,727 1,325,135 14,000 1,457,680
43

Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m

6 109.42 12,727 1,392,588 14,000 1,531,880

Bảng giá Thép hộp mạ kẽm

1

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m

6 3.45 15,455 53,320 17,001 58,653
2

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m

6 3.77 15,455 58,265 17,001 64,094
3

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 x 6m

6 4.7 15,455 72,639 17,001 79,905
4

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m

6 2.41 15,455 37,247 17,001 40,972
5

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,1 x 6m

6 2.63 15,455 40,647 17,001 44,713
6

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 x 6m

6 3.25 15,455 50,229 17,001 55,253
7

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 x 6m

6 2.74 15,455 42,347 17,001 46,583
8

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,1 x 6m

6 3.04 15,455 46,983 17,001 51,683
9

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,4 x 6m

6 3.78 15,455 58,420 17,001 64,264
10

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m

6 3.54 15,455 54,711 17,001 60,184
11

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m

6 3.87 15,455 59,811 17,001 65,794
12

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m

6 4.83 15,455 74,648 17,001 82,115
13

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m

6 5.43 15,455 83,921 17,001 92,315
14

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m

6 7.47 15,455 115,449 17,001 126,997
15

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 x 6m

6 9.44 15,455 145,895 17,001 160,489
16

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 x 6m

6 4.48 15,455 69,238 17,001 76,164
17

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,1 x 6m

6 4.91 15,455 75,884 17,001 83,475
18

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1,2 x 6m

6 5.33 15,455 82,375 17,001 90,615
19

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 x 6m

6 6.84 15,455 105,712 17,001 116,287
20

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m

6 7.45 15,455 115,140 17,001 126,657
21

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 x 6m

6 11.98 15,455 185,151 17,001 203,672
22

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,8 x 6m

6 7.75 15,455 119,776 17,001 131,758
23

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2,0 x 6m

6 13.23 15,455 204,470 17,001 224,923
24

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 x 6m

6 5.43 15,455 83,921 17,001 92,315
25

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,1 x 6m

6 5.94 15,455 91,803 17,001 100,986
26

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 x 6m

6 7.47 15,455 115,449 17,001 126,997
27

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m

6 14.53 15,455 224,561 17,001 247,025
28

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m

6 8.25 15,455 127,504 17,001 140,258
29

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m

6 9.05 15,455 139,868 17,001 153,859
30

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m

6 11.43 15,455 176,651 17,001 194,321
31

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m

6 16.05 15,455 248,053 17,001 272,866
32

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m

6 10.09 15,455 155,941 17,001 171,540
33

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m

6 15.38 15,455 237,698 17,001 261,475
34

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m

6 19.61 15,455 303,073 17,001 333,390
35

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m

6 21.7 15,455 335,374 17,001 368,922
36

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m

6 7.31 15,455 112,976 17,001 124,277
37

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m

6 8.02 15,455 123,949 17,001 136,348
38

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m

6 10.11 15,455 156,250 17,001 171,880
39

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m

6 14.17 15,455 218,997 17,001 240,904
40

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m

6 10.09 15,455 155,941 17,001 171,540
41

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m

6 12.74 15,455 196,897 17,001 216,593
42

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m

6 16.22 15,455 250,680 17,001 275,756
43

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m

6 17.94 15,455 277,263 17,001 304,998
44

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m

6 19.33 15,455 298,745 17,001 328,629
45

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 x 6m

6 20.68 15,455 319,609 17,001 351,581
46

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m

6 23.01 15,455 355,620 17,001 391,193
47

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m

6 27.36 15,455 422,849 17,001 465,147
48

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m

6 15.38 15,455 237,698 17,001 261,475
49

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m

6 19.61 15,455 303,073 17,001 333,390
50

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 x 6m

6 21.7 15,455 335,374 17,001 368,922
51

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.5 x 6m

6 24.93 15,455 385,293 17,001 423,835
52

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m

6 29.79 15,455 460,404 17,001 506,460

Bảng giá Thép tấm C45

1

Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm

0 353.25 14,545 5,138,021 16,000 5,652,000
2

Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm

0 423.9 14,545 6,165,626 16,000 6,782,400
3

Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm

0 3532.5 15,000 52,987,500 16,500 58,286,250
4

Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm

0 9420 15,000 141,300,000 16,500 155,430,000

Bảng giá Thép I (cánh côn, cầu trục)

1

Thép I cánh côn Ia 400x150x10x18x12m

12 864 26,364 22,778,496 29,000 25,056,000
2

Thép I cánh côn Ia 300x150x10x18.5x12m

12 786 26,364 20,722,104 29,000 22,794,000
3

Thép I cánh côn Ia 250x125x7.5x12.5x12m

12 457.2 26,364 12,053,621 29,000 13,258,800
4

Thép I cánh côn Ia 200x100x7x10x12m

12 312 26,364 8,225,568 29,000 9,048,000

Bảng giá Thép tấm nhập khẩu

1

Thép Tấm 65G / Thép tấm 65Mn

0 0 25,500 00 00 00
2

Thép tấm A283

0 0 00 00 00 00
3

Thép Tấm A36, ASTM36

0 0 12,500 00 00 00
4

Thép tấm A387

0 0 17,200 00 00 00
5

Thép tấm A515

0 0 15,000 00 00 00
6

Thép tấm A516 | Thép tấm A516 Gr70

0 0 15,000 00 00 00
7

Thép tấm A572 Gr.50

0 0 15,000 00 00 00
8

Thép tấm A709

0 0 00 00 00 00
9

Thép tấm AH32

0 0 16,500 00 00 00
10

Thép tấm AH36, thép tấm đóng tàu AH36

0 0 00 00 00 00
11

Thép tấm đóng tàu

0 0 15,000 00 00 00
12

Thép tấm Hardox 500

0 0 50,000 00 00 00
13

Thép tấm Q235 | Thép tấm Q235A

0 0 15,000 00 00 00
14

Thép tấm Q345

0 0 12,800 00 00 00
15

Thép tấm S235

0 0 13,800 00 00 00
16

Thép tấm S275

0 0 13,500 00 00 00
17

Thép tấm S355

0 0 14,000 00 00 00
18

Thép Tấm S45C

0 0 25,500 00 00 00
19

Thép tấm SB410

0 0 00 00 00 00
20

Thép tấm SCM440 | Thép chịu lực và chống ăn mòn cao

0 0 15,000 00 00 00
21

Thép tấm SKD11

0 0 00 00 00 00
22

Thép tấm SKD61

0 0 00 00 00 00
23

Thép tấm SM400

0 0 00 00 00 00
24

Thép tấm SM490

0 0 00 00 00 00
25

Thép tấm SM520

0 0 00 00 00 00
26

Thép tấm SM570

0 0 00 00 00 00
27

Thép tấm SN400

0 0 00 00 00 00
28

Thép tấm SS400, JIS G3101

0 0 14,000 00 00 00
29

Thép tấm SS490

0 0 00 00 00 00
30

Thép tấm SS540

0 0 00 00 00 00
31

Thép tấm ST52

0 0 00 00 00 00

Bảng giá Thép tròn đặc C45

1

Thép tròn đặc C45 Ø 16 mm

6 0 00 00 21,500 00
2

Thép tròn đặc C45 Ø 18 mm

6 0 00 00 21,500 00
3

Thép tròn đặc C45 Ø 20 mm

6 0 00 00 21,000 00
4

Thép tròn đặc C45 Ø 22 mm

6 0 00 00 21,000 00
5

Thép tròn đặc C45 Ø 25 mm

6 0 00 00 21,000 00
6

Thép đặc tròn C45 Ø 26 mm

6 0 00 00 21,000 00
7

Thép đặc tròn C45 Ø 28 mm

6 0 00 00 21,000 00
8

Thép tròn đặc C45 Ø 30 mm

6 0 00 00 21,000 00
9

Thép đặc tròn C45 Ø 32 mm

6 0 00 00 21,000 00
10

Láp tròn đặc C45 Ø 35 mm

6 0 00 00 21,000 00
11

Láp tròn đặc C45 Ø 36 mm

6 0 00 00 21,000 00
12

Láp tròn đặc C45 Ø 38 mm

6 0 00 00 21,000 00
13

Láp tròn đặc C45 Ø 40 mm

6 0 00 00 21,000 00
14

Láp tròn đặc C45 Ø 42 mm

6 0 00 00 21,000 00
15

Láp tròn đặc C45 Ø 45 mm

6 0 00 00 21,000 00
16

Thép đặc tròn C45 Ø 46 mm

6 0 00 00 21,000 00
17

Thép đặc tròn C45 Ø 48 mm

6 0 00 00 21,000 00
18

Thép đặc tròn C45 Ø 50 mm

6 0 00 00 21,000 00
19

Thép đặc tròn C45 Ø 52 mm

6 0 00 00 21,000 00
20

Sắt đặc tròn C45 Ø 55 mm

6 0 00 00 21,000 00
21

Sắt đặc tròn C45 Ø 56 mm

6 0 00 00 21,000 00
22

Sắt đặc tròn C45 Ø 58 mm

6 0 00 00 21,000 00
23

Sắt đặc tròn C45 Ø 60 mm

6 0 00 00 21,000 00
24

Sắt đặc tròn C45 Ø 62 mm

6 0 00 00 21,000 00
25

Thép tròn đặc C45 Ø 65 mm

6 0 00 00 21,000 00
26

Sắt tròn đặc C45 Ø 70 mm

6 0 00 00 21,000 00
27

Sắt tròn đặc C45 Ø 75 mm

6 0 00 00 21,000 00
28

Sắt tròn đặc C45 Ø 80 mm

6 0 00 00 21,000 00
29

Sắt tròn đặc C45 Ø 85 mm

6 0 00 00 21,000 00
30

Sắt tròn đặc C45 Ø 90 mm

6 0 00 00 21,000 00
31

Sắt tròn đặc C45 Ø 95 mm

6 0 00 00 21,000 00
32

Sắt láp tròn C45 Ø 100 mm

6 0 00 00 21,000 00
33

Sắt láp tròn C45 Ø 105 mm

6 0 00 00 21,000 00
34

Sắt láp tròn C45 Ø 110 mm

6 0 00 00 21,000 00
35

Sắt láp tròn C45 Ø 115 mm

6 0 00 00 21,000 00
36

Sắt láp tròn C45 Ø 120 mm

6 0 00 00 21,000 00
37

Thép thanh tròn C45 Ø 125 mm

6 0 00 00 21,000 00
38

Thép thanh tròn C45 Ø 130 mm

6 0 00 00 21,000 00
39

Thép thanh tròn C45 Ø 135 mm

6 0 00 00 21,000 00
40

Thép thanh tròn C45 Ø 140 mm

6 0 00 00 21,000 00
41

Thép thanh tròn C45 Ø 145 mm

6 0 00 00 21,000 00
42

Thép thanh tròn C45 Ø 150 mm

6 0 00 00 21,000 00
43

Thép láp tròn C45 Ø 155 mm

6 0 00 00 21,000 00
44

Thép láp tròn C45 Ø 160 mm

6 0 00 00 21,000 00
45

Thép láp tròn C45 Ø 165 mm

6 0 00 00 21,000 00
46

Thép láp tròn C45 Ø 180 mm

6 0 00 00 21,000 00
47

Thép láp tròn C45 Ø 200 mm

6 0 00 00 21,500 00
48

Thép láp tròn C45 Ø 210 mm

6 0 00 00 21,500 00
49

Thép tròn C45 đặc Ø 220 mm

6 0 00 00 21,500 00
50

Thép tròn C45 đặc Ø 230 mm

6 0 00 00 21,500 00
51

Thép tròn C45 đặc Ø 240 mm

6 0 00 00 21,500 00
52

Thép tròn C45 đặc Ø 250 mm

6 0 00 00 21,500 00
53

Thép tròn C45 đặc Ø 280 mm

6 0 00 00 21,500 00
54

Thép tròn C45 đặc Ø 300 mm

6 0 00 00 22,000 00
55

Thép tròn đặc S45C Ø 310 mm

6 0 00 00 22,000 00
56

Thép tròn đặc S45C Ø 320 mm

6 0 00 00 22,000 00
57

Thép tròn đặc S45C Ø 330 mm

6 0 00 00 22,000 00
58

Thép tròn đặc S45C Ø 340 mm

6 0 00 00 22,000 00
59

Thép tròn đặc S45C Ø 350 mm

6 0 00 00 22,000 00
60

Thép tròn đặc S45C Ø 360 mm

6 0 00 00 22,000 00
61

Thép đặc tròn S45C Ø 380 mm

6 0 00 00 22,000 00
62

Thép đặc tròn S45C Ø 400 mm

6 0 00 00 22,000 00
63

Thép đặc tròn S45C Ø 410 mm

6 0 00 00 22,000 00
64

Thép đặc tròn S45C Ø 420 mm

6 0 00 00 22,000 00
65

Thép đặc tròn S45C Ø 430 mm

6 0 00 00 22,000 00
66

Thép đặc tròn S45C Ø 450 mm

6 0 00 00 22,000 00
67

Thép láp đặc C45 Ø 460 mm

6 0 00 00 22,000 00
68

Thép láp đặc C45 Ø 480 mm

6 0 00 00 22,000 00
69

Thép láp đặc C45 Ø 500 mm

6 0 00 00 22,000 00

Bảng giá Thép tròn đặc S45C

1

Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m

6 7.54 12,545 94,589 13,800 104,052
2

Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m

6 9.8 12,545 122,941 13,800 135,240
3

Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m

6 12.2 12,545 153,049 13,800 168,360
4

Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m

6 15.2 12,545 190,684 13,800 209,760
5

Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m

6 24 12,545 301,080 13,800 331,200
6

Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m

6 33.7 12,545 422,767 13,800 465,060
7

Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m

6 38.5 12,545 482,983 13,800 531,300
8

Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m

6 46.5 12,545 583,343 13,800 641,700
9

Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m

6 60 12,545 752,700 13,800 828,000
10

Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m

6 62 12,545 777,790 13,800 855,600
11

Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m

6 76.5 12,545 959,693 13,800 1,055,700
12

Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m

6 135.5 12,545 1,699,848 13,800 1,869,900
13

Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m

6 211.01 12,545 2,647,120 13,800 2,911,938
14

Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m

6 237.8 12,545 2,983,201 13,800 3,281,640
15

Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m

6 273 12,545 3,424,785 13,800 3,767,400
16

Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m

6 279.6 12,545 3,507,582 13,800 3,858,480
17

Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m

6 375 12,545 4,704,375 13,800 5,175,000
18

Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m

6 450.01 12,545 5,645,375 13,800 6,210,138
19

Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m

6 525.6 12,545 6,593,652 13,800 7,253,280
20

Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m

6 637 12,545 7,991,165 13,800 8,790,600
21

Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m

6 725 12,545 9,095,125 13,800 10,005,000
22

Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m

6 946.98 12,545 11,879,864 13,800 13,068,324

Bảng giá Phụ kiện thép

1

Cút Thép

1 1 10,000 10,000 11,000 11,000
2

Mặt Bích

1 1 10,000 10,000 11,000 11,000
3

Tê Thép

1 1 10,000 10,000 11,000 11,000
4

Van Thép

1 1 10,000 10,000 11,000 11,000

Bảng giá Thép lưới kéo dãn, lưới B40

1

Lưới kéo dãn XG 3.0 x 1500 x 2000

6 27 15,500 418,500 17,050 460,350
2

Lưới kéo dãn XG 4.0 x 1500 x 2000

6 36 15,500 558,000 17,050 613,800
3

Lưới kéo dãn XG 5.0 x 1500 x 2000

6 45 15,500 697,500 17,050 767,250
4

Lưới kéo dãn XG 6.0 x 1500 x 2000

6 54 15,500 837,000 17,050 920,700

Bảng giá Tôn lợp, tôn mát

1

Tôn 11 sóng - 0.30 x 1080

6 1 50,000 50,000 55,000 55,000
2

Tôn 11 sóng - 0.35 x 1080

6 1 60,000 60,000 66,000 66,000
3

Tôn 11 sóng - 0.40 x 1080

6 1 65,000 65,000 71,500 71,500
4

Tôn 11 sóng - 0.45 x 1080

6 1 70,000 70,000 77,000 77,000

Bảng giá Thép tấm Inox

1

Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000

6 1077.3 27,273 29,381,203 30,000 32,319,000
2

Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000

6 999.18 27,273 27,250,636 30,000 29,975,400
3

Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000

6 856.2 27,273 23,351,143 30,000 25,686,000
4

Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000

6 714 27,273 19,472,922 30,000 21,420,000
5

Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000

6 642.6 27,273 17,525,630 30,000 19,278,000
6

Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000

6 571.2 27,273 15,578,338 30,000 17,136,000
7

Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000

6 499.8 27,273 13,631,045 30,000 14,994,000
8

Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000

6 428.4 27,273 11,683,753 30,000 12,852,000
9

Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000

6 357.6 27,273 9,752,825 30,000 10,728,000
10

Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000

6 285.6 27,273 7,789,169 30,000 8,568,000

Bảng giá Thép lá

1

Thép lá 0.5 x 1250 x 2500

2.5 12.27 17,273 211,940 19,000 233,130
2

Thép lá 0.8 x 1250 x 2500

2.5 19.63 17,273 339,069 19,000 372,970
3

Thép lá 1.0 x 1250 x 2500

2.5 24.53 17,273 423,707 19,000 466,070

Bảng giá Thép Ray GRADE Q235

1

Thép ray P11 x 6m

6 67.2 11,818 794,170 13,000 873,600
2

Thép ray P15 x 8m

8 121.6 11,818 1,437,069 13,000 1,580,800
3

Thép ray P18 x 8m

8 144.48 11,818 1,707,465 13,000 1,878,240
4

Thép ray P24 x 8m

8 195.7 11,818 2,312,783 13,000 2,544,100
5

Thép ray P30 x 10m

10 301 11,818 3,557,218 13,000 3,913,000
6

Thép ray P38 x 12.5m

12.5 484.13 11,818 5,721,448 13,000 6,293,690
7

Thép ray P43 x 12.5m

12.5 558.12 11,818 6,595,862 13,000 7,255,560
8

Thép ray QU70 x 12m

12 633.6 11,818 7,487,885 13,000 8,236,800
9

Thép ray QU80 x 12m

12 764.28 11,818 9,032,261 13,000 9,935,640

Bảng giá Thép C, U, Z lốc (chấn)

1

C 80 x 40 x 15 x 1.8 x 6m

6 15.1 11,818 178,475 13,000 196,326
2

C 80 x 40 x 15 x 2.0 x 6m

6 18.2 11,818 215,088 13,000 236,600
3

C 80 x 40 x 15 x 2.5 x 6m

6 20.5 11,818 242,269 13,000 266,500
4

C 100 x 50 x 20 x 1.8 x 6m

6 20.4 11,818 241,087 13,000 265,200
5

C 100 x 50 x 20 x 2.0 x 6m

6 22 11,818 259,996 13,000 286,000
6

C 100 x 50 x 20 x 2.5 x 6m

6 26.33 11,818 311,168 13,000 342,290
7

C 100 x 50 x 20 x 3.2 x 6m

6 39.2 11,818 463,242 13,000 509,574
8

C 120 x 50 x 20 x 1.5 x 6m

6 17.67 11,818 208,824 13,000 229,710
9

C 120 x 50 x 20 x 2.0 x 6m

6 23.26 11,818 274,887 13,000 302,380
10

C 120 x 50 x 20 x 3.2 x 6m

6 36.18 11,818 427,575 13,000 470,340
11

C 125 x 45 x 20 x 1.5 x 6m

6 17.33 11,818 204,806 13,000 225,290
12

C 125 x 45 x 20 x 1.8 x 6m

6 20.62 11,818 243,687 13,000 268,060
13

C 125 x 45 x 20 x 2.0 x 6m

6 15.03 11,818 177,625 13,000 195,390
14

C 125 x 45 x 20 x 2.2 x 6m

6 24.93 11,818 294,623 13,000 324,090
15

C 140 x 60 x 20 x 1.8 x 6m

6 23.58 11,818 278,668 13,000 306,540
16

C 140 x 60 x 20 x 2.0 x 6m

6 20.28 11,818 239,669 13,000 263,640
17

C 140 x 60 x 20 x 2.2 x 6m

6 29.59 11,818 349,695 13,000 384,670
18

C 140 x 60 x 20 x 2.5 x 6m

6 33.39 11,818 394,603 13,000 434,070
19

C 140 x 60 x 20 x 3.2 x 6m

6 42.25 11,818 499,311 13,000 549,250
20

C 150 x 65 x 20 x 1.8 x 6m

6 26.12 11,818 308,686 13,000 339,560
21

C 150 x 65 x 20 x 2.0 x 6m

6 28.9 11,818 341,540 13,000 375,700
22

C 150 x 65 x 20 x 2.2 x 6m

6 31.66 11,818 374,158 13,000 411,580
23

C 150 x 65 x 20 x 2.5 x 6m

6 35.75 11,818 422,494 13,000 464,750
24

C 150 x 65 x 20 x 3.2 x 6m

6 45.26 11,818 534,883 13,000 588,380
25

C 160 x 50 x 20 x 1.8 x 6m

6 28.22 11,818 333,504 13,000 366,860
26

C 160 x 50 x 20 x 2.0 x 6m

6 27.03 11,818 319,441 13,000 351,390
27

C 160 x 50 x 20 x 2.2 x 6m

6 29.59 11,818 349,695 13,000 384,670
28

C 160 x 50 x 20 x 2.5 x 6m

6 33.39 11,818 394,603 13,000 434,070
29

C 160 x 50 x 20 x 3.2 x 6m

6 42.25 11,818 499,311 13,000 549,250
30

C 180 x 65 x 20 x 1.8 x 6m

6 28.69 11,818 339,058 13,000 372,970
31

C 180 x 65 x 20 x 2.0 x 6m

6 31.74 11,818 375,103 13,000 412,620
32

C 180 x 65 x 20 x 2.2 x 6m

6 35.75 11,818 422,494 13,000 464,750
33

C 180 x 65 x 20 x 2.5 x 6m

6 39.28 11,818 464,211 13,000 510,640
34

C 180 x 65 x 20 x 3.2 x 6m

6 49.78 11,818 588,300 13,000 647,140
35

C 200 x 70 x 20 x 1.8 x 6m

6 31.22 11,818 368,958 13,000 405,860
36

C 200 x 70 x 20 x 2.0 x 6m

6 34.56 11,818 408,430 13,000 449,280
37

C 200 x 70 x 20 x 2.2 x 6m

6 37.88 11,818 447,666 13,000 492,440
38

C 200 x 70 x 20 x 2.5 x 6m

6 42.81 11,818 505,929 13,000 556,530
39

C 200 x 70 x 20 x 3.2 x 6m

6 54.31 11,818 641,836 13,000 706,030
40

C 220 x 75 x 20 x 2.0 x 6m

6 37.38 11,818 441,757 13,000 485,940
41

C 220 x 75 x 20 x 2.3 x 6m

6 42.78 11,818 505,574 13,000 556,140
42

C 220 x 75 x 20 x 2.5 x 6m

6 46.35 11,818 547,764 13,000 602,550
43

C 220 x 75 x 20 x 3.0 x 6m

6 51.15 11,818 604,491 13,000 664,950
44

C 220 x 75 x 20 x 3.2 x 6m

6 58.83 11,818 695,253 13,000 764,790
45

C 250 x 80 x 20 x 2.0 x 6m

6 41.15 11,818 486,311 13,000 534,950
46

C 250 x 80 x 20 x 2.3 x 6m

6 47.12 11,818 556,864 13,000 612,560
47

C 250 x 80 x 20 x 2.5 x 6m

6 51.54 11,818 609,100 13,000 670,020
48

C 250 x 80 x 20 x 3.0 x 6m

6 60.8 11,818 718,534 13,000 790,400
49

C 250 x 80 x 20 x 3.2 x 6m

6 64.86 11,818 766,515 13,000 843,180
50

C 300 x 80 x 20 x 2.0 x 6m

6 44.64 11,818 527,556 13,000 580,320
51

C 300 x 80 x 20 x 2.3 x 6m

6 52.53 11,818 620,800 13,000 682,890
52

C 300 x 80 x 20 x 2.5 x 6m

6 56.94 11,818 672,917 13,000 740,220
53

C 300 x 80 x 20 x 3.0 x 6m

6 67.87 11,818 802,088 13,000 882,310
54

C 300 x 80 x 20 x 3.2 x 6m

6 72.39 11,818 855,505 13,000 941,070
55

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m

6 21.55 11,818 254,678 13,000 280,150
56

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m

6 25.86 11,818 305,613 13,000 336,180
57

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m

6 28.74 11,818 339,649 13,000 373,620
58

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m

6 35.92 11,818 424,503 13,000 466,960
59

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m

6 43.1 11,818 509,356 13,000 560,300
60

Z 150 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m

6 45.98 11,818 543,392 13,000 597,740
61

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m

6 23.67 11,818 279,732 13,000 307,710
62

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m

6 28.38 11,818 335,395 13,000 368,940
63

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.0 x 6m

6 31.56 11,818 372,976 13,000 410,280
64

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.3 x 6m

6 36.29 11,818 428,875 13,000 471,770
65

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.5 x 6m

6 39.45 11,818 466,220 13,000 512,850
66

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m

6 47.34 11,818 559,464 13,000 615,420
67

Z 160 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m

6 50.49 11,818 596,691 13,000 656,370
68

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m

6 23.67 11,818 279,732 13,000 307,710
69

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m

6 28.4 11,818 335,631 13,000 369,200
70

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m

6 31.56 11,818 372,976 13,000 410,280
71

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.3 x 6m

6 36.29 11,818 428,875 13,000 471,770
72

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m

6 39.45 11,818 466,220 13,000 512,850
73

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m

6 47.34 11,818 559,464 13,000 615,420
74

Z 180 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m

6 50.49 11,818 596,691 13,000 656,370
75

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m

6 25.08 11,818 296,395 13,000 326,040
76

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m

6 30.1 11,818 355,722 13,000 391,300
77

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m

6 34.45 11,818 407,130 13,000 447,850
78

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.3 x 6m

6 23.08 11,818 272,759 13,000 300,040
79

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m

6 41.81 11,818 494,111 13,000 543,530
80

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m

6 50.16 11,818 592,791 13,000 652,080
81

Z 200 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m

6 53.51 11,818 632,381 13,000 695,630
82

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m

6 30.24 11,818 357,376 13,000 393,120
83

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m

6 36.03 11,818 425,803 13,000 468,390
84

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.0x 6m

6 40.04 11,818 473,193 13,000 520,520
85

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.3x 6m

6 46.04 11,818 544,101 13,000 598,520
86

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.5x 6m

6 50.05 11,818 591,491 13,000 650,650
87

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m

6 60.06 11,818 709,789 13,000 780,780
88

Z 250 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m

6 64.06 11,818 757,061 13,000 832,780
89

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m

6 33.56 11,818 396,612 13,000 436,280
90

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m

6 40.23 11,818 475,438 13,000 522,990
91

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.0 x 6m

6 44.75 11,818 528,856 13,000 581,750
92

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.3 x 6m

6 51.46 11,818 608,154 13,000 668,980
93

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.5 x 6m

6 55.94 11,818 661,099 13,000 727,220
94

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m

6 67.12 11,818 793,224 13,000 872,560
95

Z 300 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m

6 71.59 11,818 846,051 13,000 930,670

Bảng giá Bản mã các loại

1

Bản mã 100 x 100 x 10

10 0.79 13,182 10,348 14,500 11,383
2

Bản mã 200 x 200 x 10

20 3.14 13,182 41,391 14,500 45,530
3

Bản mã 250 x 250 x 10

25 4.91 13,182 64,724 14,500 71,195
4

Bản mã 300 x 300 x 10

30 7.07 13,182 93,131 14,500 102,443
5

Bản mã 350 x 350 x 10

35 9.62 13,182 126,811 14,500 139,490
6

Thanh la 2500 x 40 x 4

2.5 3.14 13,182 41,391 14,500 45,530
7

Thanh la 2500 x 50 x 5

2.5 4.91 13,182 64,671 14,500 71,137

Bảng giá Thép mạ kẽm nhúng nóng

1

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 30 x 30 x 3 x 6m

6 8.16 21,363 174,322 23,499 191,752
2

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 40 x 40 x 4 x 6m

6 14.52 19,545 283,793 21,500 312,180
3

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 50 x 50 x 5 x 6m

6 22.62 19,545 442,108 21,500 486,330
4

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 50 x 50 x 6 x 6m

12 26.68 19,545 521,461 21,500 573,620
5

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 63 x 63 x 5 x 6m

6 28.86 19,545 564,069 21,500 620,490
6

Thép mạ kẽm nhúng nóng V 75 x 75 x 5 x 6m

6 34.8 19,545 680,166 21,500 748,200
7

Ø 141.3 x 3.96 x 6m

6 80.46 19,545 1,572,591 21,500 1,729,890
8

Ø 168.3 x 4.48 x 6m

6 115.62 19,545 2,259,793 21,500 2,485,830