Menu
Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
congtytnhhthepanphat@gmail.com
Hotline/Zalo
0982.251.883
0568.162.626
Danh mục sản phẩm
Thép hình
Thép hình I
Thép hình U
Thép hình H
Thép hình V (thép góc L)
Thép I (cánh côn, cầu trục)
Thép tấm
Thép tấm SS400
Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt
Thép tấm Q345
Thép tấm C45
Thép tấm nhập khẩu
Thép hộp
Thép hộp đen
Thép hộp mạ kẽm
Thép ống
Thép ống đúc
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc C45
Thép tròn đặc S45C
Phụ kiện thép
Thép lưới kéo dãn, lưới B40
Tôn lợp, tôn mát
Thép tấm Inox
Thép lá
Thép Ray GRADE Q235
Thép C, U, Z lốc (chấn)
Bản mã các loại
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá thép
Tin tức
Liên hệ
Tìm kiếm:
DANH MỤC SẢN PHẨM
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá thép
Tin tức
Liên hệ
Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
congtytnhhthepanphat@gmail.com
Hotline/Zalo
0982.251.883
0568.162.626
Tìm kiếm:
Thép hình
Thép hình I
Thép hình U
Thép hình H
Thép hình V (thép góc L)
Thép I (cánh côn, cầu trục)
Thép tấm
Thép tấm SS400
Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt
Thép tấm Q345
Thép tấm C45
Thép tấm nhập khẩu
Thép hộp
Thép hộp đen
Thép hộp mạ kẽm
Thép ống
Thép ống đúc
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc C45
Thép tròn đặc S45C
Phụ kiện thép
Thép lưới kéo dãn, lưới B40
Tôn lợp, tôn mát
Thép tấm Inox
Thép lá
Thép Ray GRADE Q235
Thép C, U, Z lốc (chấn)
Bản mã các loại
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Trang chủ
/
Bảng báo giá thép
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THÉP AN PHÁT xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép cập nhật ngày 23/1/2025
STT
Tên thép
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Bảng giá Thép hình I
1
Thép hình I100x55x4.5x6m
6
56.8
14,545
826,156
16,000
908,800
2
Thép hình I120x64x4.8x6m
6
69
14,545
1,003,605
16,000
1,104,000
3
Thép hình I150x75x5x7x12m
12
168
14,545
2,443,560
16,000
2,688,000
4
Thép hình I194x150x6x9x12m
12
367.2
17,818
6,542,770
19,600
7,197,120
5
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m
12
255.6
16,818
4,298,681
18,500
4,728,600
6
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m
12
355.2
16,818
5,973,754
18,500
6,571,200
7
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m
12
681.6
18,091
12,330,826
19,900
13,563,840
8
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m
12
440.4
18,091
7,967,276
19,900
8,763,960
9
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m
12
595.2
18,091
10,767,763
19,900
11,844,480
10
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m
12
1284
18,091
23,228,844
19,900
25,551,600
11
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m
12
792
18,091
14,328,072
19,900
15,760,800
12
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m
12
912
18,091
16,498,992
19,900
18,148,800
13
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m
12
1368
18,091
24,748,488
19,900
27,223,200
14
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m
12
1500
18,091
27,136,500
19,900
29,850,000
15
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m
12
934.8
18,091
16,911,467
19,900
18,602,520
16
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m
12
1058.4
18,091
19,147,514
19,900
21,062,160
17
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m
12
1596
18,091
28,873,236
19,900
31,760,400
18
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m
12
1764
18,091
31,912,524
19,900
35,103,600
19
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m
12
1110
18,091
20,081,010
19,900
22,089,000
20
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m
12
1236
18,091
22,360,476
19,900
24,596,400
21
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m
12
2184
18,091
39,510,744
19,900
43,461,600
22
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m
12
2484
18,091
44,938,044
19,900
49,431,600
23
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m
12
2880
18,091
52,102,080
19,900
57,312,000
Bảng giá Thép hình U
1
Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m
6
42.3
14,091
596,049
15,500
655,650
2
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m
6
51.54
14,545
749,649
16,000
824,640
3
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m
6
56.16
14,545
816,847
16,000
898,560
4
Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m
6
73.8
14,545
1,073,421
16,000
1,180,800
5
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m
6
62.4
14,545
907,608
16,000
998,400
6
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 6m
6
41.52
15,909
660,542
17,500
726,600
7
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m
12
232.2
15,909
3,694,070
17,500
4,063,500
8
Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m
12
174
15,909
2,768,166
17,500
3,045,000
9
Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m
12
208.8
16,000
3,340,800
17,600
3,674,880
10
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m
12
220.8
16,000
3,532,800
17,600
3,886,080
11
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m - HQ, NB
12
295.2
17,909
5,286,737
19,700
5,815,440
12
Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m - Nhật
12
363.6
17,909
6,511,712
19,700
7,162,920
13
Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m
12
330
16,000
5,280,000
17,600
5,808,000
14
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ
12
415.2
17,909
7,435,817
19,700
8,179,440
15
Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m
12
414
15,909
6,586,326
17,500
7,245,000
16
Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m - HQ
12
470.4
17,909
8,424,394
19,700
9,266,880
17
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ
12
457.2
17,909
8,187,995
19,700
9,006,840
18
Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x 12m - HQ
12
654
17,909
11,712,486
19,700
12,883,800
19
Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m
12
708
17,818
12,615,144
19,600
13,876,800
Bảng giá Thép hình H
1
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m
12
206.4
18,091
3,733,982
19,900
4,107,360
2
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m
12
285.6
18,091
5,166,790
19,900
5,683,440
3
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m
12
378
18,091
6,838,398
19,900
7,522,200
4
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m
12
484.8
18,091
8,770,517
19,900
9,647,520
5
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m
12
598.8
18,091
10,832,891
19,900
11,916,120
6
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m
12
868.8
18,091
15,717,461
19,900
17,289,120
7
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m
12
1128
18,091
20,406,648
19,900
22,447,200
8
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m
12
956.4
18,091
17,302,232
19,900
19,032,360
9
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m (TQ)
12
1644
15,000
24,660,000
16,500
27,126,000
10
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m (TQ)
12
2064
15,000
30,960,000
16,500
34,056,000
11
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m
12
1488
18,091
26,919,408
19,900
29,611,200
Bảng giá Thép hình V (thép góc L)
1
Thép V 30 x 30 x 3 x 6m
6
8.16
14,727
120,172
16,200
132,192
2
Thép V 40 x 40 x 4 x 6m
6
14.52
14,727
213,836
16,200
235,224
3
Thép V 50 x 50 x 3 x 6m
6
13.92
14,727
205,000
16,200
225,504
4
Thép V 50 x 50 x 4 x 6m
6
18.3
14,727
269,504
16,200
296,460
5
Thép V 50 x 50 x 5 x 6m
6
22.62
14,727
333,125
16,200
366,444
6
Thép V 50 x 50 x 6 x 6m
6
28.62
14,727
421,487
16,200
463,644
7
Thép V 60 x 60 x 4 x 6m
6
21.78
14,727
320,754
16,200
352,836
8
Thép V 60 x 60 x 5 x 6m
6
27.42
14,727
403,814
16,200
444,204
9
Thép V 63 x 63 x 5 x 6m
6
28.92
14,727
425,905
16,200
468,504
10
Thép V 63 x 63 x 6 x 6m
6
34.32
14,727
505,431
16,200
555,984
11
Thép V 70 x 70 x 6 x 12m
12
76.68
14,727
1,129,266
16,200
1,242,216
12
Thép V 75 x 75 x 6 x 12m
12
82.68
14,727
1,217,628
16,200
1,339,416
13
Thép hình V 63×63
12
88.68
14,727
1,305,990
16,200
1,436,616
14
Thép V 75 x 75 x 7 x 12m
12
95.52
14,727
1,406,723
16,200
1,547,424
15
Thép V 80 x 80 x 6 x 12m
12
88.32
14,727
1,300,689
16,200
1,430,784
16
Thép V 80 x 80 x 7 x 12m
12
102.12
14,727
1,503,921
16,200
1,654,344
17
Thép V 80 x 80 x 8 x 12m
12
115.8
14,727
1,705,387
16,200
1,875,960
18
Thép V 90 x 90 x 6 x 12m
12
100.2
14,727
1,475,645
16,200
1,623,240
19
Thép V 90 x 90 x 7 x 12m
12
115.68
14,727
1,703,619
16,200
1,874,016
20
Thép V 100 x 100 x 8 x 12m
12
146.4
15,181
2,222,498
16,699
2,444,734
21
Thép V 100 x 100 x 10 x 12m
12
181.2
15,181
2,750,797
16,699
3,025,859
22
Thép V 120 x 120 x 8 x 12m
12
176.4
16,545
2,918,538
18,200
3,210,480
23
Thép V 120 x 120 x 10 x 12m
12
219.12
16,545
3,625,340
18,200
3,987,984
24
Thép V 120 x 120 x 12 x 12m
12
259.2
16,545
4,288,464
18,200
4,717,440
25
Thép V 130 x 130 x 10 x 12m
12
237
16,545
3,921,165
18,200
4,313,400
26
Thép V 130 x 130 x 12 x 12m
12
280.8
16,545
4,645,836
18,200
5,110,560
27
Thép V 150 x 150 x 10 x 12m
12
274.8
16,545
4,546,566
18,200
5,001,360
28
Thép V 150 x 150 x 12 x 12m
12
327.6
16,545
5,420,142
18,200
5,962,320
29
Thép V 150 x 150 x 15 x 12m
12
405.6
16,545
6,710,652
18,200
7,381,920
30
Thép V 175 x 175 x 15 m 12m
12
472.8
16,545
7,822,476
18,200
8,604,960
31
Thép V 200 x 200 x 15 x 12m
12
543.6
16,545
8,993,862
18,200
9,893,520
32
Thép V 200 x 200 x 20 x 12m
12
716.4
16,545
11,852,838
18,200
13,038,480
33
Thép V 200 x 200 x 25 x 12m
12
888
16,545
14,691,960
18,200
16,161,600
Bảng giá Thép tấm SS400
1
Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000
6
211.95
12,727
2,697,488
14,000
2,967,300
2
Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000
6
282.6
12,727
3,596,650
14,000
3,956,400
3
Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000
6
353.25
12,727
4,495,813
14,000
4,945,500
4
Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000
6
423.9
12,727
5,394,975
14,000
5,934,600
5
Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000
6
565.2
12,727
7,193,300
14,000
7,912,800
6
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000
6
706.5
12,727
8,991,626
14,000
9,891,000
7
Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000
6
847.8
12,727
10,789,951
14,000
11,869,200
8
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000
6
989.1
13,636
13,487,368
15,000
14,836,500
9
Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000
6
1130.4
13,636
15,414,134
15,000
16,956,000
10
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000
6
1272
13,636
17,344,992
15,000
19,080,000
Bảng giá Thép ống đúc
1
Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000
6
5.94
22,273
132,302
24,500
145,530
2
Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000
6
4.8
22,273
106,910
24,500
117,600
Bảng giá Thép ống đen
1
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
10,000
17,300
11,000
19,030
2
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
10,000
20,400
11,000
22,440
3
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
10,000
18,900
11,000
20,790
4
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
10,000
22,400
11,000
24,640
5
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
10,000
22,000
11,000
24,200
6
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
10,000
26,100
11,000
28,710
7
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
9,545
30,544
10,500
33,600
8
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
10,000
26,800
11,000
29,480
9
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
10,000
31,800
11,000
34,980
10
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
9,545
37,321
10,500
41,055
11
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
8,364
42,322
9,200
46,552
12
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
10,000
29,900
11,000
32,890
13
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
10,000
35,500
11,000
39,050
14
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
9,545
41,712
10,500
45,885
15
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
8,364
47,508
9,200
52,256
16
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
8,364
57,879
9,200
63,664
17
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
10,000
38,000
11,000
41,800
18
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
4.52
10,000
45,200
11,000
49,720
19
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
5.58
9,545
53,261
10,500
58,590
20
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
7.29
8,364
60,974
9,200
67,068
21
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
8.93
8,364
74,691
9,200
82,156
22
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
10,000
54,700
11,000
60,170
23
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
9,545
64,620
10,500
71,085
24
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
8,364
74,272
9,200
81,696
25
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
8,364
91,251
9,200
100,372
26
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
8,364
107,645
9,200
118,404
27
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
8,364
123,453
9,200
135,792
28
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
10,000
48,100
11,000
52,910
29
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
10,000
57,400
11,000
63,140
30
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
9,545
67,770
10,500
74,550
31
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
8,364
77,952
9,200
85,744
32
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
8,364
95,935
9,200
105,524
33
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
8,364
113,249
9,200
124,568
34
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
8,364
120,023
9,200
132,020
35
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
8,364
129,977
9,200
142,968
36
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
10,000
65,500
11,000
72,050
37
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
9,545
77,505
10,500
85,260
38
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
8,364
89,328
9,200
98,256
39
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
8,364
110,154
9,200
121,164
40
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
8,364
130,311
9,200
143,336
41
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
8,364
138,257
9,200
152,076
42
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
8,364
149,883
9,200
164,864
43
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
10,000
68,900
11,000
75,790
44
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
9,545
81,610
10,500
89,775
45
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
8,364
94,095
9,200
103,500
46
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
8,364
116,009
9,200
127,604
47
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
8,364
137,337
9,200
151,064
48
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
8,364
145,701
9,200
160,264
49
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
8,364
158,080
9,200
173,880
50
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.2
10,000
72,000
11,000
79,200
51
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
9,545
86,191
10,500
94,815
52
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
8,364
99,532
9,200
109,480
53
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
8,364
122,867
9,200
135,148
54
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
8,364
145,534
9,200
160,080
55
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
8,364
154,483
9,200
169,924
56
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
8,364
167,615
9,200
184,368
57
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
9,545
98,695
10,500
108,570
58
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
8,364
114,085
9,200
125,488
59
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
8,364
141,101
9,200
155,204
60
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
8,364
167,447
9,200
184,184
61
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
8,364
177,819
9,200
195,592
62
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
8,364
193,208
9,200
212,520
63
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
9,545
104,422
10,500
114,870
64
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
8,364
120,776
9,200
132,848
65
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
8,364
149,465
9,200
164,404
66
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
8,364
177,484
9,200
195,224
67
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
8,364
188,525
9,200
207,368
68
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
8,364
204,918
9,200
225,400
69
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
9,545
123,703
10,500
136,080
70
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
8,364
143,275
9,200
157,596
71
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
8,364
177,568
9,200
195,316
72
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
8,364
211,275
9,200
232,392
73
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
8,364
244,312
9,200
268,732
74
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
8,364
276,765
9,200
304,428
75
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
9,545
157,015
10,500
172,725
76
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
8,364
182,168
9,200
200,376
77
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
8,364
226,163
9,200
248,768
78
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
8,364
269,572
9,200
296,516
79
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
8,364
312,312
9,200
343,528
80
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
8,364
354,466
9,200
389,896
81
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
8,364
395,952
9,200
435,528
82
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
8,364
213,617
9,200
234,968
83
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
8,364
265,473
9,200
292,008
84
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
8,364
316,745
9,200
348,404
85
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
8,364
367,347
9,200
404,064
86
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
8,364
417,364
9,200
459,080
87
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
8,364
466,711
9,200
513,360
88
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
9,091
560,278
10,000
616,300
89
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
8,364
262,379
9,200
288,604
90
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
8,364
326,447
9,200
359,076
91
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
8,364
389,846
9,200
428,812
92
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
8,364
452,660
9,200
497,904
93
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
8,364
514,888
9,200
566,352
94
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
8,364
576,447
9,200
634,064
95
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
9,091
692,734
10,000
762,000
96
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
8,364
276,012
9,200
303,600
97
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
8,364
343,426
9,200
377,752
98
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
8,364
410,254
9,200
451,260
99
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
8,364
476,497
9,200
524,124
100
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
8,364
542,071
9,200
596,252
101
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
8,364
607,059
9,200
667,736
102
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
9,091
729,735
10,000
802,700
103
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
8,364
308,883
9,200
339,756
104
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
8,364
384,577
9,200
423,016
105
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
8,364
459,685
9,200
505,632
106
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
8,364
534,125
9,200
587,512
107
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
8,364
607,896
9,200
668,656
108
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
8,364
681,081
9,200
749,156
109
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
9,091
819,190
10,000
901,100
110
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
9,091
975,010
10,000
1,072,500
Bảng giá Thép tấm nhám - thép tấm chống trượt
1
Tôn Nhám 3.0 x 1500 x 6000
6
239.4
14,273
3,416,956
15,700
3,758,580
2
Tôn Nhám 4.0 x 1500 x 6000
6
309.6
14,273
4,418,921
15,700
4,860,720
3
Tôn Nhám 5.0 x 1500 x 6000
6
380.7
14,273
5,433,731
15,700
5,976,990
4
Tôn Nhám 6.0 x 1500 x 6000
6
450.9
14,273
6,435,696
15,700
7,079,130
5
Tôn Nhám 8.0 x 1500 x 6000
6
592.2
14,273
8,452,471
15,700
9,297,540
Bảng giá Thép ống mạ kẽm
1
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m
6
3.27
15,455
50,538
17,001
55,593
2
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m
6
3.55
15,455
54,865
17,001
60,354
3
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m
6
4.1
15,455
63,366
17,001
69,704
4
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m
6
4.37
15,455
67,538
17,001
74,294
5
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m
6
5.17
15,455
79,902
17,001
87,895
6
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m
6
4.16
15,455
64,293
17,001
70,724
7
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m
6
5.23
15,455
80,830
17,001
88,915
8
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m
6
5.58
15,455
86,239
17,001
94,866
9
Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m
6
6.62
15,455
102,312
17,001
112,547
10
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m
6
5.27
15,455
81,448
17,001
89,595
11
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m
6
6.65
15,455
102,776
17,001
113,057
12
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m
6
7.1
15,455
109,731
17,001
120,707
13
Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m
6
8.44
15,455
130,440
17,001
143,488
14
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m
6
6.69
15,455
103,394
17,001
113,737
15
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m
6
8.45
15,455
130,595
17,001
143,658
16
Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m
6
9.03
15,455
139,559
17,001
153,519
17
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m
6
8.33
15,455
128,740
17,001
141,618
18
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m
6
9.67
15,455
149,450
17,001
164,400
19
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m
6
10.34
15,455
159,805
17,001
175,790
20
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m
6
12.33
15,455
190,560
17,001
209,622
21
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m
6
13.64
15,455
210,806
17,001
231,894
22
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m
6
15.59
15,455
240,943
17,001
265,046
23
Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m
6
16.87
15,455
260,726
17,001
286,807
24
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m
6
10.13
15,455
156,559
17,001
172,220
25
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m
6
12.92
15,455
199,679
17,001
219,653
26
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m
6
14.29
15,455
220,852
17,001
242,944
27
Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m
6
16.34
15,455
252,535
17,001
277,796
28
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m
6
12.12
15,455
187,315
17,001
206,052
29
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m
6
12.96
15,455
200,297
17,001
220,333
30
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m
6
15.47
15,455
239,089
17,001
263,005
31
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.0 x 6m
6
17.13
15,455
264,744
17,001
291,227
32
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 2.3 x 6m
6
19.6
15,455
302,918
17,001
333,220
33
Thép ống mạ kẽm 29.9 x 2.5 x 6m
6
21.23
15,455
328,110
17,001
360,931
34
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.0 x 6m
6
25.26
15,455
390,393
17,001
429,445
35
Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.2 x 6m
6
26.85
15,455
414,967
17,001
456,477
36
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.5 x 6m
6
16.45
15,455
254,235
17,001
279,666
37
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.8 x 6m
6
19.66
15,455
303,845
17,001
334,240
38
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.0 x 6m
6
21.78
15,455
336,610
17,001
370,282
39
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.3 x 6m
6
24.59
15,455
380,038
17,001
418,055
40
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.5 x 6m
6
24.95
15,455
385,602
17,001
424,175
41
Thép ống mạ kẽm 75.6 x 3.0 x 6m
6
32.23
15,455
498,115
17,001
547,942
42
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.5 x 6m
6
19.27
15,455
297,818
17,001
327,609
43
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.8 x 6m
6
23.04
15,455
356,083
17,001
391,703
44
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.0 x 6m
6
25.54
15,455
394,721
17,001
434,206
45
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.3 x 6m
6
29.27
15,455
452,368
17,001
497,619
46
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.5 x 6m
6
31.74
15,455
490,542
17,001
539,612
47
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.8 x 6m
6
35.42
15,455
547,416
17,001
602,175
48
Thép ống mạ kẽm 88.3 x 3.0 x 6m
6
37.97
15,455
586,826
17,001
645,528
49
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 1.8 x 6m
6
29.75
15,455
459,786
17,001
505,780
50
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.0 x 6m
6
33
15,455
510,015
17,001
561,033
51
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.3 x 6m
6
37.84
15,455
584,817
17,001
643,318
52
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.5 x 6m
6
41.06
15,455
634,582
17,001
698,061
53
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.9 x 6m
6
47.48
15,455
733,865
17,001
807,275
54
Thép ống mạ kẽm 113.5 x 3.0 x 6m
6
49.05
15,455
758,068
17,001
833,899
Bảng giá Thép tấm Q345
1
Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000
6
1884
15,455
29,117,220
17,001
32,029,884
2
Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000
6
2355
15,455
36,396,525
17,001
40,037,355
3
Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000
6
2826
15,455
43,675,830
17,001
48,044,826
4
Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000
6
3279
15,455
50,676,945
17,001
55,746,279
5
Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000
6
3768
15,455
58,234,440
17,001
64,059,768
6
Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000
6
4710
15,455
72,793,050
17,001
80,074,710
Bảng giá Thép hộp đen
1
Hộp đen 300 x 300 x 8
6
440.1
11,818
5,201,125
13,000
5,721,326
2
Hộp đen 350 x 350 x 10
6
640.56
19,091
12,228,931
21,000
13,451,760
3
Hộp đen 350 x 350 x 8
6
515.46
19,091
9,840,647
21,000
10,824,660
4
Hộp đen 350 x 350 x 6
6
388.86
19,091
7,423,726
21,000
8,166,060
5
Hộp đen 400 x 400 x 10
6
734.76
19,091
14,027,303
21,000
15,429,960
6
Hộp đen 400 x 400 x 8
6
590.83
19,091
11,279,536
21,000
12,407,430
7
Hộp đen 500 x 500 x 12
6
1103.27
19,091
21,062,528
21,000
23,168,670
8
Hộp đen 500 x 500 x 10
6
923.16
19,091
17,624,048
21,000
19,386,360
9
Hộp đen 160 x 160 x 8
6
229.09
19,091
4,373,557
21,000
4,810,890
10
Hộp đen 160 x 160 x 6
6
174.08
19,091
3,323,361
21,000
3,655,680
11
Hộp đen 160 x 160 x 5
6
146.01
19,091
2,787,477
21,000
3,066,210
12
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m
6
36.78
11,818
434,666
13,000
478,140
13
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m
6
45.69
16,364
747,671
18,000
822,420
14
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m
6
50.98
16,364
834,237
18,000
917,640
15
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m
6
54.49
16,364
891,674
18,000
980,820
16
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m
6
57.97
16,364
948,621
18,000
1,043,460
17
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m
6
63.17
16,364
1,033,714
18,000
1,137,060
18
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m
6
68.33
16,364
1,118,152
18,000
1,229,940
19
Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m
6
71.74
16,364
1,173,953
18,000
1,291,320
20
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m
6
46.2
17,409
804,296
19,150
884,730
21
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m
6
57.46
17,409
1,000,321
19,150
1,100,359
22
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m
6
64.17
17,409
1,117,136
19,150
1,228,856
23
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m
6
68.62
17,409
1,194,606
19,150
1,314,073
24
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m
6
73.04
17,409
1,271,553
19,150
1,398,716
25
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m
6
79.66
17,409
1,386,801
19,150
1,525,489
26
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m
6
86.23
17,409
1,501,178
19,150
1,651,305
27
Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m
6
90.58
17,409
1,576,907
19,150
1,734,607
28
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m
6
55.62
17,409
968,289
19,150
1,065,123
29
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m
6
69.24
17,409
1,205,399
19,150
1,325,946
30
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m
6
77.36
17,409
1,346,760
19,150
1,481,444
31
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m
6
82.75
17,409
1,440,595
19,150
1,584,663
32
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m
6
88.12
17,409
1,534,081
19,150
1,687,498
33
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m
6
96.14
17,409
1,673,701
19,150
1,841,081
34
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m
6
104.12
17,409
1,812,625
19,150
1,993,898
35
Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m
6
109.42
17,409
1,904,893
19,150
2,095,393
36
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m
6
55.62
17,409
968,289
19,150
1,065,123
37
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m
6
69.24
17,409
1,205,399
19,150
1,325,946
38
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m
6
77.36
17,409
1,346,760
19,150
1,481,444
39
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m
6
82.75
17,409
1,440,595
19,150
1,584,663
40
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m
6
88.12
17,409
1,534,081
19,150
1,687,498
41
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m
6
96.14
12,727
1,223,574
14,000
1,345,960
42
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m
6
104.12
12,727
1,325,135
14,000
1,457,680
43
Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m
6
109.42
12,727
1,392,588
14,000
1,531,880
Bảng giá Thép hộp mạ kẽm
1
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m
6
3.45
15,455
53,320
17,001
58,653
2
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m
6
3.77
15,455
58,265
17,001
64,094
3
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 x 6m
6
4.7
15,455
72,639
17,001
79,905
4
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m
6
2.41
15,455
37,247
17,001
40,972
5
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,1 x 6m
6
2.63
15,455
40,647
17,001
44,713
6
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 x 6m
6
3.25
15,455
50,229
17,001
55,253
7
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 x 6m
6
2.74
15,455
42,347
17,001
46,583
8
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,1 x 6m
6
3.04
15,455
46,983
17,001
51,683
9
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,4 x 6m
6
3.78
15,455
58,420
17,001
64,264
10
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m
6
3.54
15,455
54,711
17,001
60,184
11
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m
6
3.87
15,455
59,811
17,001
65,794
12
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m
6
4.83
15,455
74,648
17,001
82,115
13
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m
6
5.43
15,455
83,921
17,001
92,315
14
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m
6
7.47
15,455
115,449
17,001
126,997
15
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 x 6m
6
9.44
15,455
145,895
17,001
160,489
16
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 x 6m
6
4.48
15,455
69,238
17,001
76,164
17
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,1 x 6m
6
4.91
15,455
75,884
17,001
83,475
18
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1,2 x 6m
6
5.33
15,455
82,375
17,001
90,615
19
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 x 6m
6
6.84
15,455
105,712
17,001
116,287
20
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m
6
7.45
15,455
115,140
17,001
126,657
21
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 x 6m
6
11.98
15,455
185,151
17,001
203,672
22
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,8 x 6m
6
7.75
15,455
119,776
17,001
131,758
23
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2,0 x 6m
6
13.23
15,455
204,470
17,001
224,923
24
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 x 6m
6
5.43
15,455
83,921
17,001
92,315
25
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,1 x 6m
6
5.94
15,455
91,803
17,001
100,986
26
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 x 6m
6
7.47
15,455
115,449
17,001
126,997
27
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m
6
14.53
15,455
224,561
17,001
247,025
28
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m
6
8.25
15,455
127,504
17,001
140,258
29
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m
6
9.05
15,455
139,868
17,001
153,859
30
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m
6
11.43
15,455
176,651
17,001
194,321
31
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m
6
16.05
15,455
248,053
17,001
272,866
32
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m
6
10.09
15,455
155,941
17,001
171,540
33
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m
6
15.38
15,455
237,698
17,001
261,475
34
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m
6
19.61
15,455
303,073
17,001
333,390
35
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m
6
21.7
15,455
335,374
17,001
368,922
36
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m
6
7.31
15,455
112,976
17,001
124,277
37
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m
6
8.02
15,455
123,949
17,001
136,348
38
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m
6
10.11
15,455
156,250
17,001
171,880
39
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m
6
14.17
15,455
218,997
17,001
240,904
40
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m
6
10.09
15,455
155,941
17,001
171,540
41
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m
6
12.74
15,455
196,897
17,001
216,593
42
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m
6
16.22
15,455
250,680
17,001
275,756
43
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m
6
17.94
15,455
277,263
17,001
304,998
44
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m
6
19.33
15,455
298,745
17,001
328,629
45
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 x 6m
6
20.68
15,455
319,609
17,001
351,581
46
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m
6
23.01
15,455
355,620
17,001
391,193
47
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m
6
27.36
15,455
422,849
17,001
465,147
48
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m
6
15.38
15,455
237,698
17,001
261,475
49
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m
6
19.61
15,455
303,073
17,001
333,390
50
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 x 6m
6
21.7
15,455
335,374
17,001
368,922
51
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.5 x 6m
6
24.93
15,455
385,293
17,001
423,835
52
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m
6
29.79
15,455
460,404
17,001
506,460
Bảng giá Thép tấm C45
1
Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm
0
353.25
14,545
5,138,021
16,000
5,652,000
2
Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm
0
423.9
14,545
6,165,626
16,000
6,782,400
3
Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm
0
3532.5
15,000
52,987,500
16,500
58,286,250
4
Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm
0
9420
15,000
141,300,000
16,500
155,430,000
Bảng giá Thép I (cánh côn, cầu trục)
1
Thép I cánh côn Ia 400x150x10x18x12m
12
864
26,364
22,778,496
29,000
25,056,000
2
Thép I cánh côn Ia 300x150x10x18.5x12m
12
786
26,364
20,722,104
29,000
22,794,000
3
Thép I cánh côn Ia 250x125x7.5x12.5x12m
12
457.2
26,364
12,053,621
29,000
13,258,800
4
Thép I cánh côn Ia 200x100x7x10x12m
12
312
26,364
8,225,568
29,000
9,048,000
Bảng giá Thép tấm nhập khẩu
1
Thép Tấm 65G / Thép tấm 65Mn
0
0
25,500
00
00
00
2
Thép tấm A283
0
0
00
00
00
00
3
Thép Tấm A36, ASTM36
0
0
12,500
00
00
00
4
Thép tấm A387
0
0
17,200
00
00
00
5
Thép tấm A515
0
0
15,000
00
00
00
6
Thép tấm A516 | Thép tấm A516 Gr70
0
0
15,000
00
00
00
7
Thép tấm A572 Gr.50
0
0
15,000
00
00
00
8
Thép tấm A709
0
0
00
00
00
00
9
Thép tấm AH32
0
0
16,500
00
00
00
10
Thép tấm AH36, thép tấm đóng tàu AH36
0
0
00
00
00
00
11
Thép tấm đóng tàu
0
0
15,000
00
00
00
12
Thép tấm Hardox 500
0
0
50,000
00
00
00
13
Thép tấm Q235 | Thép tấm Q235A
0
0
15,000
00
00
00
14
Thép tấm Q345
0
0
12,800
00
00
00
15
Thép tấm S235
0
0
13,800
00
00
00
16
Thép tấm S275
0
0
13,500
00
00
00
17
Thép tấm S355
0
0
14,000
00
00
00
18
Thép Tấm S45C
0
0
25,500
00
00
00
19
Thép tấm SB410
0
0
00
00
00
00
20
Thép tấm SCM440 | Thép chịu lực và chống ăn mòn cao
0
0
15,000
00
00
00
21
Thép tấm SKD11
0
0
00
00
00
00
22
Thép tấm SKD61
0
0
00
00
00
00
23
Thép tấm SM400
0
0
00
00
00
00
24
Thép tấm SM490
0
0
00
00
00
00
25
Thép tấm SM520
0
0
00
00
00
00
26
Thép tấm SM570
0
0
00
00
00
00
27
Thép tấm SN400
0
0
00
00
00
00
28
Thép tấm SS400, JIS G3101
0
0
14,000
00
00
00
29
Thép tấm SS490
0
0
00
00
00
00
30
Thép tấm SS540
0
0
00
00
00
00
31
Thép tấm ST52
0
0
00
00
00
00
Bảng giá Thép tròn đặc C45
1
Thép tròn đặc C45 Ø 16 mm
6
0
00
00
21,500
00
2
Thép tròn đặc C45 Ø 18 mm
6
0
00
00
21,500
00
3
Thép tròn đặc C45 Ø 20 mm
6
0
00
00
21,000
00
4
Thép tròn đặc C45 Ø 22 mm
6
0
00
00
21,000
00
5
Thép tròn đặc C45 Ø 25 mm
6
0
00
00
21,000
00
6
Thép đặc tròn C45 Ø 26 mm
6
0
00
00
21,000
00
7
Thép đặc tròn C45 Ø 28 mm
6
0
00
00
21,000
00
8
Thép tròn đặc C45 Ø 30 mm
6
0
00
00
21,000
00
9
Thép đặc tròn C45 Ø 32 mm
6
0
00
00
21,000
00
10
Láp tròn đặc C45 Ø 35 mm
6
0
00
00
21,000
00
11
Láp tròn đặc C45 Ø 36 mm
6
0
00
00
21,000
00
12
Láp tròn đặc C45 Ø 38 mm
6
0
00
00
21,000
00
13
Láp tròn đặc C45 Ø 40 mm
6
0
00
00
21,000
00
14
Láp tròn đặc C45 Ø 42 mm
6
0
00
00
21,000
00
15
Láp tròn đặc C45 Ø 45 mm
6
0
00
00
21,000
00
16
Thép đặc tròn C45 Ø 46 mm
6
0
00
00
21,000
00
17
Thép đặc tròn C45 Ø 48 mm
6
0
00
00
21,000
00
18
Thép đặc tròn C45 Ø 50 mm
6
0
00
00
21,000
00
19
Thép đặc tròn C45 Ø 52 mm
6
0
00
00
21,000
00
20
Sắt đặc tròn C45 Ø 55 mm
6
0
00
00
21,000
00
21
Sắt đặc tròn C45 Ø 56 mm
6
0
00
00
21,000
00
22
Sắt đặc tròn C45 Ø 58 mm
6
0
00
00
21,000
00
23
Sắt đặc tròn C45 Ø 60 mm
6
0
00
00
21,000
00
24
Sắt đặc tròn C45 Ø 62 mm
6
0
00
00
21,000
00
25
Thép tròn đặc C45 Ø 65 mm
6
0
00
00
21,000
00
26
Sắt tròn đặc C45 Ø 70 mm
6
0
00
00
21,000
00
27
Sắt tròn đặc C45 Ø 75 mm
6
0
00
00
21,000
00
28
Sắt tròn đặc C45 Ø 80 mm
6
0
00
00
21,000
00
29
Sắt tròn đặc C45 Ø 85 mm
6
0
00
00
21,000
00
30
Sắt tròn đặc C45 Ø 90 mm
6
0
00
00
21,000
00
31
Sắt tròn đặc C45 Ø 95 mm
6
0
00
00
21,000
00
32
Sắt láp tròn C45 Ø 100 mm
6
0
00
00
21,000
00
33
Sắt láp tròn C45 Ø 105 mm
6
0
00
00
21,000
00
34
Sắt láp tròn C45 Ø 110 mm
6
0
00
00
21,000
00
35
Sắt láp tròn C45 Ø 115 mm
6
0
00
00
21,000
00
36
Sắt láp tròn C45 Ø 120 mm
6
0
00
00
21,000
00
37
Thép thanh tròn C45 Ø 125 mm
6
0
00
00
21,000
00
38
Thép thanh tròn C45 Ø 130 mm
6
0
00
00
21,000
00
39
Thép thanh tròn C45 Ø 135 mm
6
0
00
00
21,000
00
40
Thép thanh tròn C45 Ø 140 mm
6
0
00
00
21,000
00
41
Thép thanh tròn C45 Ø 145 mm
6
0
00
00
21,000
00
42
Thép thanh tròn C45 Ø 150 mm
6
0
00
00
21,000
00
43
Thép láp tròn C45 Ø 155 mm
6
0
00
00
21,000
00
44
Thép láp tròn C45 Ø 160 mm
6
0
00
00
21,000
00
45
Thép láp tròn C45 Ø 165 mm
6
0
00
00
21,000
00
46
Thép láp tròn C45 Ø 180 mm
6
0
00
00
21,000
00
47
Thép láp tròn C45 Ø 200 mm
6
0
00
00
21,500
00
48
Thép láp tròn C45 Ø 210 mm
6
0
00
00
21,500
00
49
Thép tròn C45 đặc Ø 220 mm
6
0
00
00
21,500
00
50
Thép tròn C45 đặc Ø 230 mm
6
0
00
00
21,500
00
51
Thép tròn C45 đặc Ø 240 mm
6
0
00
00
21,500
00
52
Thép tròn C45 đặc Ø 250 mm
6
0
00
00
21,500
00
53
Thép tròn C45 đặc Ø 280 mm
6
0
00
00
21,500
00
54
Thép tròn C45 đặc Ø 300 mm
6
0
00
00
22,000
00
55
Thép tròn đặc S45C Ø 310 mm
6
0
00
00
22,000
00
56
Thép tròn đặc S45C Ø 320 mm
6
0
00
00
22,000
00
57
Thép tròn đặc S45C Ø 330 mm
6
0
00
00
22,000
00
58
Thép tròn đặc S45C Ø 340 mm
6
0
00
00
22,000
00
59
Thép tròn đặc S45C Ø 350 mm
6
0
00
00
22,000
00
60
Thép tròn đặc S45C Ø 360 mm
6
0
00
00
22,000
00
61
Thép đặc tròn S45C Ø 380 mm
6
0
00
00
22,000
00
62
Thép đặc tròn S45C Ø 400 mm
6
0
00
00
22,000
00
63
Thép đặc tròn S45C Ø 410 mm
6
0
00
00
22,000
00
64
Thép đặc tròn S45C Ø 420 mm
6
0
00
00
22,000
00
65
Thép đặc tròn S45C Ø 430 mm
6
0
00
00
22,000
00
66
Thép đặc tròn S45C Ø 450 mm
6
0
00
00
22,000
00
67
Thép láp đặc C45 Ø 460 mm
6
0
00
00
22,000
00
68
Thép láp đặc C45 Ø 480 mm
6
0
00
00
22,000
00
69
Thép láp đặc C45 Ø 500 mm
6
0
00
00
22,000
00
Bảng giá Thép tròn đặc S45C
1
Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m
6
7.54
12,545
94,589
13,800
104,052
2
Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m
6
9.8
12,545
122,941
13,800
135,240
3
Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m
6
12.2
12,545
153,049
13,800
168,360
4
Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m
6
15.2
12,545
190,684
13,800
209,760
5
Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m
6
24
12,545
301,080
13,800
331,200
6
Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m
6
33.7
12,545
422,767
13,800
465,060
7
Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m
6
38.5
12,545
482,983
13,800
531,300
8
Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m
6
46.5
12,545
583,343
13,800
641,700
9
Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m
6
60
12,545
752,700
13,800
828,000
10
Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m
6
62
12,545
777,790
13,800
855,600
11
Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m
6
76.5
12,545
959,693
13,800
1,055,700
12
Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m
6
135.5
12,545
1,699,848
13,800
1,869,900
13
Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m
6
211.01
12,545
2,647,120
13,800
2,911,938
14
Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m
6
237.8
12,545
2,983,201
13,800
3,281,640
15
Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m
6
273
12,545
3,424,785
13,800
3,767,400
16
Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m
6
279.6
12,545
3,507,582
13,800
3,858,480
17
Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m
6
375
12,545
4,704,375
13,800
5,175,000
18
Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m
6
450.01
12,545
5,645,375
13,800
6,210,138
19
Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m
6
525.6
12,545
6,593,652
13,800
7,253,280
20
Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m
6
637
12,545
7,991,165
13,800
8,790,600
21
Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m
6
725
12,545
9,095,125
13,800
10,005,000
22
Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m
6
946.98
12,545
11,879,864
13,800
13,068,324
Bảng giá Phụ kiện thép
1
Cút Thép
1
1
10,000
10,000
11,000
11,000
2
Mặt Bích
1
1
10,000
10,000
11,000
11,000
3
Tê Thép
1
1
10,000
10,000
11,000
11,000
4
Van Thép
1
1
10,000
10,000
11,000
11,000
Bảng giá Thép lưới kéo dãn, lưới B40
1
Lưới kéo dãn XG 3.0 x 1500 x 2000
6
27
15,500
418,500
17,050
460,350
2
Lưới kéo dãn XG 4.0 x 1500 x 2000
6
36
15,500
558,000
17,050
613,800
3
Lưới kéo dãn XG 5.0 x 1500 x 2000
6
45
15,500
697,500
17,050
767,250
4
Lưới kéo dãn XG 6.0 x 1500 x 2000
6
54
15,500
837,000
17,050
920,700
Bảng giá Tôn lợp, tôn mát
1
Tôn 11 sóng - 0.30 x 1080
6
1
50,000
50,000
55,000
55,000
2
Tôn 11 sóng - 0.35 x 1080
6
1
60,000
60,000
66,000
66,000
3
Tôn 11 sóng - 0.40 x 1080
6
1
65,000
65,000
71,500
71,500
4
Tôn 11 sóng - 0.45 x 1080
6
1
70,000
70,000
77,000
77,000
Bảng giá Thép tấm Inox
1
Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000
6
1077.3
27,273
29,381,203
30,000
32,319,000
2
Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000
6
999.18
27,273
27,250,636
30,000
29,975,400
3
Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000
6
856.2
27,273
23,351,143
30,000
25,686,000
4
Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000
6
714
27,273
19,472,922
30,000
21,420,000
5
Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000
6
642.6
27,273
17,525,630
30,000
19,278,000
6
Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000
6
571.2
27,273
15,578,338
30,000
17,136,000
7
Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000
6
499.8
27,273
13,631,045
30,000
14,994,000
8
Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000
6
428.4
27,273
11,683,753
30,000
12,852,000
9
Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000
6
357.6
27,273
9,752,825
30,000
10,728,000
10
Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000
6
285.6
27,273
7,789,169
30,000
8,568,000
Bảng giá Thép lá
1
Thép lá 0.5 x 1250 x 2500
2.5
12.27
17,273
211,940
19,000
233,130
2
Thép lá 0.8 x 1250 x 2500
2.5
19.63
17,273
339,069
19,000
372,970
3
Thép lá 1.0 x 1250 x 2500
2.5
24.53
17,273
423,707
19,000
466,070
Bảng giá Thép Ray GRADE Q235
1
Thép ray P11 x 6m
6
67.2
11,818
794,170
13,000
873,600
2
Thép ray P15 x 8m
8
121.6
11,818
1,437,069
13,000
1,580,800
3
Thép ray P18 x 8m
8
144.48
11,818
1,707,465
13,000
1,878,240
4
Thép ray P24 x 8m
8
195.7
11,818
2,312,783
13,000
2,544,100
5
Thép ray P30 x 10m
10
301
11,818
3,557,218
13,000
3,913,000
6
Thép ray P38 x 12.5m
12.5
484.13
11,818
5,721,448
13,000
6,293,690
7
Thép ray P43 x 12.5m
12.5
558.12
11,818
6,595,862
13,000
7,255,560
8
Thép ray QU70 x 12m
12
633.6
11,818
7,487,885
13,000
8,236,800
9
Thép ray QU80 x 12m
12
764.28
11,818
9,032,261
13,000
9,935,640
Bảng giá Thép C, U, Z lốc (chấn)
1
C 80 x 40 x 15 x 1.8 x 6m
6
15.1
11,818
178,475
13,000
196,326
2
C 80 x 40 x 15 x 2.0 x 6m
6
18.2
11,818
215,088
13,000
236,600
3
C 80 x 40 x 15 x 2.5 x 6m
6
20.5
11,818
242,269
13,000
266,500
4
C 100 x 50 x 20 x 1.8 x 6m
6
20.4
11,818
241,087
13,000
265,200
5
C 100 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
6
22
11,818
259,996
13,000
286,000
6
C 100 x 50 x 20 x 2.5 x 6m
6
26.33
11,818
311,168
13,000
342,290
7
C 100 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
6
39.2
11,818
463,242
13,000
509,574
8
C 120 x 50 x 20 x 1.5 x 6m
6
17.67
11,818
208,824
13,000
229,710
9
C 120 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
6
23.26
11,818
274,887
13,000
302,380
10
C 120 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
6
36.18
11,818
427,575
13,000
470,340
11
C 125 x 45 x 20 x 1.5 x 6m
6
17.33
11,818
204,806
13,000
225,290
12
C 125 x 45 x 20 x 1.8 x 6m
6
20.62
11,818
243,687
13,000
268,060
13
C 125 x 45 x 20 x 2.0 x 6m
6
15.03
11,818
177,625
13,000
195,390
14
C 125 x 45 x 20 x 2.2 x 6m
6
24.93
11,818
294,623
13,000
324,090
15
C 140 x 60 x 20 x 1.8 x 6m
6
23.58
11,818
278,668
13,000
306,540
16
C 140 x 60 x 20 x 2.0 x 6m
6
20.28
11,818
239,669
13,000
263,640
17
C 140 x 60 x 20 x 2.2 x 6m
6
29.59
11,818
349,695
13,000
384,670
18
C 140 x 60 x 20 x 2.5 x 6m
6
33.39
11,818
394,603
13,000
434,070
19
C 140 x 60 x 20 x 3.2 x 6m
6
42.25
11,818
499,311
13,000
549,250
20
C 150 x 65 x 20 x 1.8 x 6m
6
26.12
11,818
308,686
13,000
339,560
21
C 150 x 65 x 20 x 2.0 x 6m
6
28.9
11,818
341,540
13,000
375,700
22
C 150 x 65 x 20 x 2.2 x 6m
6
31.66
11,818
374,158
13,000
411,580
23
C 150 x 65 x 20 x 2.5 x 6m
6
35.75
11,818
422,494
13,000
464,750
24
C 150 x 65 x 20 x 3.2 x 6m
6
45.26
11,818
534,883
13,000
588,380
25
C 160 x 50 x 20 x 1.8 x 6m
6
28.22
11,818
333,504
13,000
366,860
26
C 160 x 50 x 20 x 2.0 x 6m
6
27.03
11,818
319,441
13,000
351,390
27
C 160 x 50 x 20 x 2.2 x 6m
6
29.59
11,818
349,695
13,000
384,670
28
C 160 x 50 x 20 x 2.5 x 6m
6
33.39
11,818
394,603
13,000
434,070
29
C 160 x 50 x 20 x 3.2 x 6m
6
42.25
11,818
499,311
13,000
549,250
30
C 180 x 65 x 20 x 1.8 x 6m
6
28.69
11,818
339,058
13,000
372,970
31
C 180 x 65 x 20 x 2.0 x 6m
6
31.74
11,818
375,103
13,000
412,620
32
C 180 x 65 x 20 x 2.2 x 6m
6
35.75
11,818
422,494
13,000
464,750
33
C 180 x 65 x 20 x 2.5 x 6m
6
39.28
11,818
464,211
13,000
510,640
34
C 180 x 65 x 20 x 3.2 x 6m
6
49.78
11,818
588,300
13,000
647,140
35
C 200 x 70 x 20 x 1.8 x 6m
6
31.22
11,818
368,958
13,000
405,860
36
C 200 x 70 x 20 x 2.0 x 6m
6
34.56
11,818
408,430
13,000
449,280
37
C 200 x 70 x 20 x 2.2 x 6m
6
37.88
11,818
447,666
13,000
492,440
38
C 200 x 70 x 20 x 2.5 x 6m
6
42.81
11,818
505,929
13,000
556,530
39
C 200 x 70 x 20 x 3.2 x 6m
6
54.31
11,818
641,836
13,000
706,030
40
C 220 x 75 x 20 x 2.0 x 6m
6
37.38
11,818
441,757
13,000
485,940
41
C 220 x 75 x 20 x 2.3 x 6m
6
42.78
11,818
505,574
13,000
556,140
42
C 220 x 75 x 20 x 2.5 x 6m
6
46.35
11,818
547,764
13,000
602,550
43
C 220 x 75 x 20 x 3.0 x 6m
6
51.15
11,818
604,491
13,000
664,950
44
C 220 x 75 x 20 x 3.2 x 6m
6
58.83
11,818
695,253
13,000
764,790
45
C 250 x 80 x 20 x 2.0 x 6m
6
41.15
11,818
486,311
13,000
534,950
46
C 250 x 80 x 20 x 2.3 x 6m
6
47.12
11,818
556,864
13,000
612,560
47
C 250 x 80 x 20 x 2.5 x 6m
6
51.54
11,818
609,100
13,000
670,020
48
C 250 x 80 x 20 x 3.0 x 6m
6
60.8
11,818
718,534
13,000
790,400
49
C 250 x 80 x 20 x 3.2 x 6m
6
64.86
11,818
766,515
13,000
843,180
50
C 300 x 80 x 20 x 2.0 x 6m
6
44.64
11,818
527,556
13,000
580,320
51
C 300 x 80 x 20 x 2.3 x 6m
6
52.53
11,818
620,800
13,000
682,890
52
C 300 x 80 x 20 x 2.5 x 6m
6
56.94
11,818
672,917
13,000
740,220
53
C 300 x 80 x 20 x 3.0 x 6m
6
67.87
11,818
802,088
13,000
882,310
54
C 300 x 80 x 20 x 3.2 x 6m
6
72.39
11,818
855,505
13,000
941,070
55
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m
6
21.55
11,818
254,678
13,000
280,150
56
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m
6
25.86
11,818
305,613
13,000
336,180
57
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m
6
28.74
11,818
339,649
13,000
373,620
58
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m
6
35.92
11,818
424,503
13,000
466,960
59
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m
6
43.1
11,818
509,356
13,000
560,300
60
Z 150 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m
6
45.98
11,818
543,392
13,000
597,740
61
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m
6
23.67
11,818
279,732
13,000
307,710
62
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m
6
28.38
11,818
335,395
13,000
368,940
63
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.0 x 6m
6
31.56
11,818
372,976
13,000
410,280
64
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.3 x 6m
6
36.29
11,818
428,875
13,000
471,770
65
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 2.5 x 6m
6
39.45
11,818
466,220
13,000
512,850
66
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m
6
47.34
11,818
559,464
13,000
615,420
67
Z 160 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m
6
50.49
11,818
596,691
13,000
656,370
68
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m
6
23.67
11,818
279,732
13,000
307,710
69
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m
6
28.4
11,818
335,631
13,000
369,200
70
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m
6
31.56
11,818
372,976
13,000
410,280
71
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.3 x 6m
6
36.29
11,818
428,875
13,000
471,770
72
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m
6
39.45
11,818
466,220
13,000
512,850
73
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m
6
47.34
11,818
559,464
13,000
615,420
74
Z 180 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m
6
50.49
11,818
596,691
13,000
656,370
75
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 1.5 x 6m
6
25.08
11,818
296,395
13,000
326,040
76
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 1.8 x 6m
6
30.1
11,818
355,722
13,000
391,300
77
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.0 x 6m
6
34.45
11,818
407,130
13,000
447,850
78
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.3 x 6m
6
23.08
11,818
272,759
13,000
300,040
79
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 2.5 x 6m
6
41.81
11,818
494,111
13,000
543,530
80
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 3.0 x 6m
6
50.16
11,818
592,791
13,000
652,080
81
Z 200 x 62 x 68 x 20 x 3.2 x 6m
6
53.51
11,818
632,381
13,000
695,630
82
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m
6
30.24
11,818
357,376
13,000
393,120
83
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m
6
36.03
11,818
425,803
13,000
468,390
84
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.0x 6m
6
40.04
11,818
473,193
13,000
520,520
85
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.3x 6m
6
46.04
11,818
544,101
13,000
598,520
86
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 2.5x 6m
6
50.05
11,818
591,491
13,000
650,650
87
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m
6
60.06
11,818
709,789
13,000
780,780
88
Z 250 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m
6
64.06
11,818
757,061
13,000
832,780
89
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 1.5 x 6m
6
33.56
11,818
396,612
13,000
436,280
90
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 1.8 x 6m
6
40.23
11,818
475,438
13,000
522,990
91
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.0 x 6m
6
44.75
11,818
528,856
13,000
581,750
92
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.3 x 6m
6
51.46
11,818
608,154
13,000
668,980
93
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 2.5 x 6m
6
55.94
11,818
661,099
13,000
727,220
94
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 3.0 x 6m
6
67.12
11,818
793,224
13,000
872,560
95
Z 300 x 72 x 78 x 20 x 3.2 x 6m
6
71.59
11,818
846,051
13,000
930,670
Bảng giá Bản mã các loại
1
Bản mã 100 x 100 x 10
10
0.79
13,182
10,348
14,500
11,383
2
Bản mã 200 x 200 x 10
20
3.14
13,182
41,391
14,500
45,530
3
Bản mã 250 x 250 x 10
25
4.91
13,182
64,724
14,500
71,195
4
Bản mã 300 x 300 x 10
30
7.07
13,182
93,131
14,500
102,443
5
Bản mã 350 x 350 x 10
35
9.62
13,182
126,811
14,500
139,490
6
Thanh la 2500 x 40 x 4
2.5
3.14
13,182
41,391
14,500
45,530
7
Thanh la 2500 x 50 x 5
2.5
4.91
13,182
64,671
14,500
71,137
Bảng giá Thép mạ kẽm nhúng nóng
1
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 30 x 30 x 3 x 6m
6
8.16
21,363
174,322
23,499
191,752
2
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 40 x 40 x 4 x 6m
6
14.52
19,545
283,793
21,500
312,180
3
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 50 x 50 x 5 x 6m
6
22.62
19,545
442,108
21,500
486,330
4
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 50 x 50 x 6 x 6m
12
26.68
19,545
521,461
21,500
573,620
5
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 63 x 63 x 5 x 6m
6
28.86
19,545
564,069
21,500
620,490
6
Thép mạ kẽm nhúng nóng V 75 x 75 x 5 x 6m
6
34.8
19,545
680,166
21,500
748,200
7
Ø 141.3 x 3.96 x 6m
6
80.46
19,545
1,572,591
21,500
1,729,890
8
Ø 168.3 x 4.48 x 6m
6
115.62
19,545
2,259,793
21,500
2,485,830