Bảng báo giá Thép tròn đặc tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép tròn đặc này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép tròn đặc tại AN PHÁT ngày 6/7/2025

Bảng giá Thép tròn đặc C45

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tròn đặc C45 Ø 16 mm 6 0 00 00 21,500 00
2 Thép tròn đặc C45 Ø 18 mm 6 0 00 00 21,500 00
3 Thép tròn đặc C45 Ø 20 mm 6 0 00 00 21,000 00
4 Thép tròn đặc C45 Ø 22 mm 6 0 00 00 21,000 00
5 Thép tròn đặc C45 Ø 25 mm 6 0 00 00 21,000 00
6 Thép đặc tròn C45 Ø 26 mm 6 0 00 00 21,000 00
7 Thép đặc tròn C45 Ø 28 mm 6 0 00 00 21,000 00
8 Thép tròn đặc C45 Ø 30 mm 6 0 00 00 21,000 00
9 Thép đặc tròn C45 Ø 32 mm 6 0 00 00 21,000 00
10 Láp tròn đặc C45 Ø 35 mm 6 0 00 00 21,000 00
11 Láp tròn đặc C45 Ø 36 mm 6 0 00 00 21,000 00
12 Láp tròn đặc C45 Ø 38 mm 6 0 00 00 21,000 00
13 Láp tròn đặc C45 Ø 40 mm 6 0 00 00 21,000 00
14 Láp tròn đặc C45 Ø 42 mm 6 0 00 00 21,000 00
15 Láp tròn đặc C45 Ø 45 mm 6 0 00 00 21,000 00
16 Thép đặc tròn C45 Ø 46 mm 6 0 00 00 21,000 00
17 Thép đặc tròn C45 Ø 48 mm 6 0 00 00 21,000 00
18 Thép đặc tròn C45 Ø 50 mm 6 0 00 00 21,000 00
19 Thép đặc tròn C45 Ø 52 mm 6 0 00 00 21,000 00
20 Sắt đặc tròn C45 Ø 55 mm 6 0 00 00 21,000 00
21 Sắt đặc tròn C45 Ø 56 mm 6 0 00 00 21,000 00
22 Sắt đặc tròn C45 Ø 58 mm 6 0 00 00 21,000 00
23 Sắt đặc tròn C45 Ø 60 mm 6 0 00 00 21,000 00
24 Sắt đặc tròn C45 Ø 62 mm 6 0 00 00 21,000 00
25 Thép tròn đặc C45 Ø 65 mm 6 0 00 00 21,000 00
26 Sắt tròn đặc C45 Ø 70 mm 6 0 00 00 21,000 00
27 Sắt tròn đặc C45 Ø 75 mm 6 0 00 00 21,000 00
28 Sắt tròn đặc C45 Ø 80 mm 6 0 00 00 21,000 00
29 Sắt tròn đặc C45 Ø 85 mm 6 0 00 00 21,000 00
30 Sắt tròn đặc C45 Ø 90 mm 6 0 00 00 21,000 00
31 Sắt tròn đặc C45 Ø 95 mm 6 0 00 00 21,000 00
32 Sắt láp tròn C45 Ø 100 mm 6 0 00 00 21,000 00
33 Sắt láp tròn C45 Ø 105 mm 6 0 00 00 21,000 00
34 Sắt láp tròn C45 Ø 110 mm 6 0 00 00 21,000 00
35 Sắt láp tròn C45 Ø 115 mm 6 0 00 00 21,000 00
36 Sắt láp tròn C45 Ø 120 mm 6 0 00 00 21,000 00
37 Thép thanh tròn C45 Ø 125 mm 6 0 00 00 21,000 00
38 Thép thanh tròn C45 Ø 130 mm 6 0 00 00 21,000 00
39 Thép thanh tròn C45 Ø 135 mm 6 0 00 00 21,000 00
40 Thép thanh tròn C45 Ø 140 mm 6 0 00 00 21,000 00
41 Thép thanh tròn C45 Ø 145 mm 6 0 00 00 21,000 00
42 Thép thanh tròn C45 Ø 150 mm 6 0 00 00 21,000 00
43 Thép láp tròn C45 Ø 155 mm 6 0 00 00 21,000 00
44 Thép láp tròn C45 Ø 160 mm 6 0 00 00 21,000 00
45 Thép láp tròn C45 Ø 165 mm 6 0 00 00 21,000 00
46 Thép láp tròn C45 Ø 180 mm 6 0 00 00 21,000 00
47 Thép láp tròn C45 Ø 200 mm 6 0 00 00 21,500 00
48 Thép láp tròn C45 Ø 210 mm 6 0 00 00 21,500 00
49 Thép tròn C45 đặc Ø 220 mm 6 0 00 00 21,500 00
50 Thép tròn C45 đặc Ø 230 mm 6 0 00 00 21,500 00
51 Thép tròn C45 đặc Ø 240 mm 6 0 00 00 21,500 00
52 Thép tròn C45 đặc Ø 250 mm 6 0 00 00 21,500 00
53 Thép tròn C45 đặc Ø 280 mm 6 0 00 00 21,500 00
54 Thép tròn C45 đặc Ø 300 mm 6 0 00 00 22,000 00
55 Thép tròn đặc S45C Ø 310 mm 6 0 00 00 22,000 00
56 Thép tròn đặc S45C Ø 320 mm 6 0 00 00 22,000 00
57 Thép tròn đặc S45C Ø 330 mm 6 0 00 00 22,000 00
58 Thép tròn đặc S45C Ø 340 mm 6 0 00 00 22,000 00
59 Thép tròn đặc S45C Ø 350 mm 6 0 00 00 22,000 00
60 Thép tròn đặc S45C Ø 360 mm 6 0 00 00 22,000 00
61 Thép đặc tròn S45C Ø 380 mm 6 0 00 00 22,000 00
62 Thép đặc tròn S45C Ø 400 mm 6 0 00 00 22,000 00
63 Thép đặc tròn S45C Ø 410 mm 6 0 00 00 22,000 00
64 Thép đặc tròn S45C Ø 420 mm 6 0 00 00 22,000 00
65 Thép đặc tròn S45C Ø 430 mm 6 0 00 00 22,000 00
66 Thép đặc tròn S45C Ø 450 mm 6 0 00 00 22,000 00
67 Thép láp đặc C45 Ø 460 mm 6 0 00 00 22,000 00
68 Thép láp đặc C45 Ø 480 mm 6 0 00 00 22,000 00
69 Thép láp đặc C45 Ø 500 mm 6 0 00 00 22,000 00

Bảng giá Thép tròn đặc S45C

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m 6 7.54 12,545 94,589 13,800 104,052
2 Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m 6 9.8 12,545 122,941 13,800 135,240
3 Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m 6 12.2 12,545 153,049 13,800 168,360
4 Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m 6 15.2 12,545 190,684 13,800 209,760
5 Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m 6 24 12,545 301,080 13,800 331,200
6 Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m 6 33.7 12,545 422,767 13,800 465,060
7 Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m 6 38.5 12,545 482,983 13,800 531,300
8 Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m 6 46.5 12,545 583,343 13,800 641,700
9 Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m 6 60 12,545 752,700 13,800 828,000
10 Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m 6 62 12,545 777,790 13,800 855,600
11 Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m 6 76.5 12,545 959,693 13,800 1,055,700
12 Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m 6 135.5 12,545 1,699,848 13,800 1,869,900
13 Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m 6 211.01 12,545 2,647,120 13,800 2,911,938
14 Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m 6 237.8 12,545 2,983,201 13,800 3,281,640
15 Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m 6 273 12,545 3,424,785 13,800 3,767,400
16 Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m 6 279.6 12,545 3,507,582 13,800 3,858,480
17 Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m 6 375 12,545 4,704,375 13,800 5,175,000
18 Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m 6 450.01 12,545 5,645,375 13,800 6,210,138
19 Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m 6 525.6 12,545 6,593,652 13,800 7,253,280
20 Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m 6 637 12,545 7,991,165 13,800 8,790,600
21 Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m 6 725 12,545 9,095,125 13,800 10,005,000
22 Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m 6 946.98 12,545 11,879,864 13,800 13,068,324