Bảng báo giá Thép tròn đặc tốt nhất thị trường

Với danh sách báo giá Thép tròn đặc này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm các tùy chọn mua hàng chuẩn chất lượng và chính xác về giá cả. Từ đó, giúp quý khách hàng đạt được mục tiêu xây dựng công trình với chất lượng cao nhất và giá thành hợp lý nhất:

Giá Thép tròn đặc tại AN PHÁT ngày 19/3/2025

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m 6 7.54 12,545 94,589 13,800 104,052
2 Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m 6 9.8 12,545 122,941 13,800 135,240
3 Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m 6 12.2 12,545 153,049 13,800 168,360
4 Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m 6 15.2 12,545 190,684 13,800 209,760
5 Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m 6 24 12,545 301,080 13,800 331,200
6 Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m 6 33.7 12,545 422,767 13,800 465,060
7 Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m 6 38.5 12,545 482,983 13,800 531,300
8 Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m 6 46.5 12,545 583,343 13,800 641,700
9 Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m 6 60 12,545 752,700 13,800 828,000
10 Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m 6 62 12,545 777,790 13,800 855,600
11 Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m 6 76.5 12,545 959,693 13,800 1,055,700
12 Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m 6 135.5 12,545 1,699,848 13,800 1,869,900
13 Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m 6 211.01 12,545 2,647,120 13,800 2,911,938
14 Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m 6 237.8 12,545 2,983,201 13,800 3,281,640
15 Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m 6 273 12,545 3,424,785 13,800 3,767,400
16 Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m 6 279.6 12,545 3,507,582 13,800 3,858,480
17 Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m 6 375 12,545 4,704,375 13,800 5,175,000
18 Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m 6 450.01 12,545 5,645,375 13,800 6,210,138
19 Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m 6 525.6 12,545 6,593,652 13,800 7,253,280
20 Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m 6 637 12,545 7,991,165 13,800 8,790,600
21 Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m 6 725 12,545 9,095,125 13,800 10,005,000
22 Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m 6 946.98 12,545 11,879,864 13,800 13,068,324
23 Thép tròn đặc C45 Ø 16 mm 6 0 00 00 21,500 00
24 Thép tròn đặc C45 Ø 18 mm 6 0 00 00 21,500 00
25 Thép tròn đặc C45 Ø 20 mm 6 0 00 00 21,000 00
26 Thép tròn đặc C45 Ø 22 mm 6 0 00 00 21,000 00
27 Thép tròn đặc C45 Ø 25 mm 6 0 00 00 21,000 00
28 Thép đặc tròn C45 Ø 26 mm 6 0 00 00 21,000 00
29 Thép đặc tròn C45 Ø 28 mm 6 0 00 00 21,000 00
30 Thép tròn đặc C45 Ø 30 mm 6 0 00 00 21,000 00
31 Thép đặc tròn C45 Ø 32 mm 6 0 00 00 21,000 00
32 Láp tròn đặc C45 Ø 35 mm 6 0 00 00 21,000 00
33 Láp tròn đặc C45 Ø 36 mm 6 0 00 00 21,000 00
34 Láp tròn đặc C45 Ø 38 mm 6 0 00 00 21,000 00
35 Láp tròn đặc C45 Ø 40 mm 6 0 00 00 21,000 00
36 Láp tròn đặc C45 Ø 42 mm 6 0 00 00 21,000 00
37 Láp tròn đặc C45 Ø 45 mm 6 0 00 00 21,000 00
38 Thép đặc tròn C45 Ø 46 mm 6 0 00 00 21,000 00
39 Thép đặc tròn C45 Ø 48 mm 6 0 00 00 21,000 00
40 Thép đặc tròn C45 Ø 50 mm 6 0 00 00 21,000 00
41 Thép đặc tròn C45 Ø 52 mm 6 0 00 00 21,000 00
42 Sắt đặc tròn C45 Ø 55 mm 6 0 00 00 21,000 00
43 Sắt đặc tròn C45 Ø 56 mm 6 0 00 00 21,000 00
44 Sắt đặc tròn C45 Ø 58 mm 6 0 00 00 21,000 00
45 Sắt đặc tròn C45 Ø 60 mm 6 0 00 00 21,000 00
46 Sắt đặc tròn C45 Ø 62 mm 6 0 00 00 21,000 00
47 Thép tròn đặc C45 Ø 65 mm 6 0 00 00 21,000 00
48 Sắt tròn đặc C45 Ø 70 mm 6 0 00 00 21,000 00
49 Sắt tròn đặc C45 Ø 75 mm 6 0 00 00 21,000 00
50 Sắt tròn đặc C45 Ø 80 mm 6 0 00 00 21,000 00
51 Sắt tròn đặc C45 Ø 85 mm 6 0 00 00 21,000 00
52 Sắt tròn đặc C45 Ø 90 mm 6 0 00 00 21,000 00
53 Sắt tròn đặc C45 Ø 95 mm 6 0 00 00 21,000 00
54 Sắt láp tròn C45 Ø 100 mm 6 0 00 00 21,000 00
55 Sắt láp tròn C45 Ø 105 mm 6 0 00 00 21,000 00
56 Sắt láp tròn C45 Ø 110 mm 6 0 00 00 21,000 00
57 Sắt láp tròn C45 Ø 115 mm 6 0 00 00 21,000 00
58 Sắt láp tròn C45 Ø 120 mm 6 0 00 00 21,000 00
59 Thép thanh tròn C45 Ø 125 mm 6 0 00 00 21,000 00
60 Thép thanh tròn C45 Ø 130 mm 6 0 00 00 21,000 00
61 Thép thanh tròn C45 Ø 135 mm 6 0 00 00 21,000 00
62 Thép thanh tròn C45 Ø 140 mm 6 0 00 00 21,000 00
63 Thép thanh tròn C45 Ø 145 mm 6 0 00 00 21,000 00
64 Thép thanh tròn C45 Ø 150 mm 6 0 00 00 21,000 00
65 Thép láp tròn C45 Ø 155 mm 6 0 00 00 21,000 00
66 Thép láp tròn C45 Ø 160 mm 6 0 00 00 21,000 00
67 Thép láp tròn C45 Ø 165 mm 6 0 00 00 21,000 00
68 Thép láp tròn C45 Ø 180 mm 6 0 00 00 21,000 00
69 Thép láp tròn C45 Ø 200 mm 6 0 00 00 21,500 00
70 Thép láp tròn C45 Ø 210 mm 6 0 00 00 21,500 00
71 Thép tròn C45 đặc Ø 220 mm 6 0 00 00 21,500 00
72 Thép tròn C45 đặc Ø 230 mm 6 0 00 00 21,500 00
73 Thép tròn C45 đặc Ø 240 mm 6 0 00 00 21,500 00
74 Thép tròn C45 đặc Ø 250 mm 6 0 00 00 21,500 00
75 Thép tròn C45 đặc Ø 280 mm 6 0 00 00 21,500 00
76 Thép tròn C45 đặc Ø 300 mm 6 0 00 00 22,000 00
77 Thép tròn đặc S45C Ø 310 mm 6 0 00 00 22,000 00
78 Thép tròn đặc S45C Ø 320 mm 6 0 00 00 22,000 00
79 Thép tròn đặc S45C Ø 330 mm 6 0 00 00 22,000 00
80 Thép tròn đặc S45C Ø 340 mm 6 0 00 00 22,000 00
81 Thép tròn đặc S45C Ø 350 mm 6 0 00 00 22,000 00
82 Thép tròn đặc S45C Ø 360 mm 6 0 00 00 22,000 00
83 Thép đặc tròn S45C Ø 380 mm 6 0 00 00 22,000 00
84 Thép đặc tròn S45C Ø 400 mm 6 0 00 00 22,000 00
85 Thép đặc tròn S45C Ø 410 mm 6 0 00 00 22,000 00
86 Thép đặc tròn S45C Ø 420 mm 6 0 00 00 22,000 00
87 Thép đặc tròn S45C Ø 430 mm 6 0 00 00 22,000 00
88 Thép đặc tròn S45C Ø 450 mm 6 0 00 00 22,000 00
89 Thép láp đặc C45 Ø 460 mm 6 0 00 00 22,000 00
90 Thép láp đặc C45 Ø 480 mm 6 0 00 00 22,000 00
91 Thép láp đặc C45 Ø 500 mm 6 0 00 00 22,000 00